2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 134
-
48 Tấn công nguy hiểm 51
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
13 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
347 Chuyền bóng 613
-
76% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 0
-
46 Đánh đầu 46
-
23 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 6
-
17 Tắc bóng 11
-
13 Cú rê bóng 10
-
20 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 11
-
14 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Dodi Lukebakio Ngandoli
Rouwen Hennings
87'
80'
Manuel Gulde
Kevin Stoger
80'
79'
Lucas Holer
Mike Frantz
Kaan Ayhan
ast: Marco Kaminski
79'
Jean Zimmer
Benito Raman
71'
Oliver Fink
Kenan Karaman
70'
66'
Florian Niederlechner
Lukas Kubler
56'
Yoric Ravet
Jerome Gondorf
Kaan Ayhan
ast: Takashi Usami
55'
Adam Bodzek
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fortuna Dusseldorf
-
1Michael Rensing
-
23Giesselmann N.35Kaminski M.52Ayhan K.25Zimmermann M.
-
9Raman B.13Bodzek A.22Stoger K.33Usami T.
-
28Hennings R.11Karaman K.
-
18Petersen N.
-
20Gondorf J.11Waldschmidt L.8Frantz M.
-
19Haberer J.25Koch R.
-
17Kubler L.5Gulde M.23Heintz D.30Gunter C.
-
1Schwolow A.
SC Freiburg
Cầu thủ dự bị
-
32Bormuth R.7Niederlechner F.
-
20Lukebakio D.15Stenzel P.
-
7Fink O.13Terrazzino M.
-
12Jannick Theissen3Lienhart P.
-
39Zimmer J.9Holer L.
-
10Ducksch M.16Ravet Y.
-
16Nielsen H.26Mark Flekken
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.6
-
2.4 Mất bàn 1.1
-
16.8 Bị sút cầu môn 15.4
-
4.6 Phạt góc 3.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.1
-
12 Phạm lỗi 11.7
-
43.4% TL kiểm soát bóng 42.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 18% | 7% |
14% | 13% | 16~30 | 24% | 12% |
14% | 7% | 31~45 | 13% | 25% |
19% | 10% | 46~60 | 10% | 17% |
24% | 18% | 61~75 | 12% | 15% |
9% | 36% | 76~90 | 18% | 20% |