2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
10 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 5
-
17 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 6
-
139 Tấn công 105
-
65 Tấn công nguy hiểm 48
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
10 Phạm lỗi 9
-
6 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
386 Chuyền bóng 433
-
74% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 5
-
46 Đánh đầu 46
-
25 Đánh đầu thành công 21
-
5 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 18
-
11 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 28
-
18 Tắc bóng thành công 18
-
25 Cắt bóng 18
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Marc Stendera
Mijat Gacinovic
90'
Mijat Gacinovic
89'
86'
Lucas Alario
Gelson Fernandes
86'
85'
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Julian Brandt
84'
Karim Bellarabi
Mirko Stefani
Jetro Willems
84'
Luka Jovic
Ante Rebic
81'
Carlos Salcedo
81'
65'
Karim Bellarabi
ast: LEON BAILEY
63'
LEON BAILEY
Mitchell Weiser
63'
Lucas Alario
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Filip Kostic
ast: Sebastien Haller
57'
Sebastien Haller
32'
Obite Ndicka
30'
Danny Vieira da Costa
ast: Filip Kostic
28'
Jetro Willems
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt
-
31Trapp K.
-
2N''Dicka O.3Falette S.13Salcedo C.
-
10Kostic F.15Willems J.5Gelson Fernandes24da Costa D.
-
11Gacinovic M.
-
4Rebic A.9Haller S.
-
31Volland K.
-
38Bellarabi K.29Havertz K.10Brandt J.
-
21Kohr D.20Aranguiz C.
-
23Weiser M.4Tah J.6Dragovic A.16Jedvaj T.
-
1Hradecky L.
Bayer Leverkusen
Cầu thủ dự bị
-
1Ronnow F.13Alario L.
-
23Marco Russ7Paulinho
-
21Marc Stendera24Kirschbaum T.
-
33Tawatha T.18Wendell
-
8Jovic L.15Baumgartlinger J.
-
27Muller N.5Bender S.
-
6Jonathan De Guzman9Bailey L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.3
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
11 Bị sút cầu môn 11.6
-
7 Phạt góc 4.6
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
13.2 Phạm lỗi 12.3
-
49.7% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 20% | 8% |
22% | 18% | 16~30 | 16% | 10% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 21% |
10% | 13% | 46~60 | 14% | 15% |
8% | 15% | 61~75 | 14% | 17% |
26% | 18% | 76~90 | 21% | 23% |