2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
143 Tấn công 120
-
48 Tấn công nguy hiểm 43
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
0 Cản bóng 4
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
529 Chuyền bóng 313
-
78% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
49 Đánh đầu 49
-
25 Đánh đầu thành công 24
-
2 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 28
-
24 Cú rê bóng 11
-
35 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
90'
Suleiman Abdullahi
ast: Florian Hubner
88'
Florian Hubner
87'
Christopher Trimmel
Christoph Moritz
Orel Mangala
86'
Fiete Arp
Khaled Narey
79'
77'
Akaki Gogia
Marcel Hartel
76'
Marcel Hartel
David Bates
Aaron Hunt
74'
Lewis Holtby
65'
64'
Sebastian Andersson
Sebastian Polter
Aaron Hunt
58'
45'
Simon Hedlund
Joshua Mees
12'
Joshua Mees
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hamburger
-
1Pollersbeck J.
-
6Santos D.4Van Drongelen R.2Lacroix L.24Sakai G.
-
25Mangala O.
-
18Jatta B.8Holtby L.14Hunt A.7Narey K.
-
20Hwang Hee-Chan
-
9Polter S.
-
7Hartel M.
-
20Abdullahi S.21Promel G.24Manuel Schmiedebach8Mees J.
-
28Trimmel C.5Friedrich M.19Hubner F.14Reichel K.
-
1Gikiewicz R.
Union Berlin
Cầu thủ dự bị
-
13Moritz C.11Gogia A.
-
15Arp J.-F.12Jakob Busk Jensen
-
5Bates D.23Kroos F.
-
16Vasilije Janjicic6Ryerson J.
-
11Ito T.29Michael Parensen
-
12Tom Mickel17Hedlund S.
-
27Vagnoman J.10Andersson S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.2
-
0.7 Mất bàn 0.7
-
12.9 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.7 Phạt góc 5.5
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
13.1 Phạm lỗi 17.7
-
59.7% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 13% | 1~15 | 13% | 21% |
14% | 26% | 16~30 | 17% | 21% |
19% | 21% | 31~45 | 17% | 9% |
8% | 18% | 46~60 | 15% | 14% |
10% | 10% | 61~75 | 19% | 7% |
22% | 7% | 76~90 | 11% | 26% |