2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 21
-
2 Sút cầu môn 5
-
93 Tấn công 128
-
32 Tấn công nguy hiểm 70
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
13 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 7
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
464 Chuyền bóng 398
-
79% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
16 Đánh đầu thành công 19
-
4 Số lần cứu thua 0
-
8 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
Atakan Karazor
90'
Atakan Karazor
Lee Jae Sung
85'
83'
Fabian Schleusener
ast: Rurik Gislason
Okugawa Masaya
Kingsley Schindler
79'
77'
Korbinian Vollmann
Felix Muller
David Kinsombi
70'
68'
Kevin Behrens
Philipp Klingmann
67'
Felix Muller
58'
Leart Paqarada
Marcel Seegert
Mathias Honsak
Alexander Bieler Muhling
58'
Hauke Wahl
43'
Alexander Bieler Muhling
39'
Lee Jae Sung
ast: Kingsley Schindler
33'
Kingsley Schindler
ast: Alexander Bieler Muhling
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Holstein Kiel
-
18Kenneth Kronholm
-
15van den Bergh J.24Wahl H.3Dominik Schmid20Dehm J.
-
6Kinsombi D.26Meffert J.8Muhling A.
-
7Lee Jae-Sung
-
23Serra J.27Schindler K.
-
7Wooten A.11Schleusener F.
-
9Rúrik Gíslason25Felix Müller
-
6Linsmayer D.28Forster P.
-
24Klingmann P.23Markus Karl4Jesper Verlaat5Marcel Seegert
-
29Lomb N.
SV Sandhausen
Cầu thủ dự bị
-
19Herrmann P.1Schuhen M.
-
9Honsak M.16Behrens K.
-
5Thesker S.31Stefan Kulovits
-
10Heinz Mörschel21Karim Guédé
-
11Okugawa M.27Maximilian Jansen
-
22Karazor A.19Paqarada L.
-
35Dominik Reimann22Korbinian Vollmann
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
2 Mất bàn 1.6
-
15.6 Bị sút cầu môn 11.8
-
6.3 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
11.5 Phạm lỗi 13.2
-
54.6% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 23% | 1~15 | 13% | 12% |
10% | 11% | 16~30 | 11% | 7% |
12% | 21% | 31~45 | 16% | 14% |
12% | 9% | 46~60 | 16% | 21% |
14% | 15% | 61~75 | 22% | 14% |
19% | 13% | 76~90 | 19% | 31% |