1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 24
-
5 Sút cầu môn 8
-
94 Tấn công 104
-
34 Tấn công nguy hiểm 36
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
5 Cản bóng 8
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
478 Chuyền bóng 388
-
79% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 0
-
50 Đánh đầu 50
-
31 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 4
-
21 Tắc bóng 18
-
6 Cú rê bóng 11
-
26 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Sebastian Vasiliadis
ast: Mohamed Drager
88'
Tobias Schwede
Bernard Tekpetey
82'
Julius Duker
Sven Michel
81'
Bernard Tekpetey
79'
Sebastian Vasiliadis
ast: Bernard Tekpetey
77'
Klaus Gjasula
Ben Zolinski
Tim Skarke
Maurice Multhaup
77'
72'
Uwe Hunemeier
71'
Sven Michel
Patrick Schmidt
Nikola Dovedan
60'
Arne Feick
Niklas Dorsch
45'
Maurice Multhaup
ast: Denis Thomalla
44'
Nikola Dovedan
37'
35'
Phillipp Klement
30'
Christopher Antwi-Adjej
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Heidenheimer
-
1Muller K.
-
30Theuerkauf N.33Beermann T.6Mainka P.2Busch M.
-
18Griesbeck S.36Dorsch N.
-
7Schnatterer M.10Dovedan N.17Multhaup M.
-
11Thomalla D.
-
11Michel S.
-
37Tekpetey B.31Zolinski B.22Antwi-Adjei C.
-
21Klement P.392Vasiliadis S.
-
25Drager M.13Schonlau B.2Hunemeier U.29Collins J.
-
17Zingerle L.
SC Paderborn 07
Cầu thủ dự bị
-
38Skarke T.7Ritter M.
-
32Schmidt P.19Tobias Schwede
-
5Matthias Wittek8Gjasula K.
-
8Andrich R.33Lukas Boeder
-
28Feick A.5Strohdiek C.
-
22Vitus Eicher9Julius Düker
-
21Thiel M.1Ratajczak M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
15.1 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.9 Phạt góc 6.3
-
1.5 Thẻ vàng 2.8
-
14.4 Phạm lỗi 12.9
-
47.3% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 5% | 1~15 | 19% | 10% |
8% | 5% | 16~30 | 14% | 12% |
10% | 21% | 31~45 | 22% | 14% |
8% | 37% | 46~60 | 11% | 28% |
18% | 9% | 61~75 | 18% | 14% |
34% | 15% | 76~90 | 13% | 22% |