2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 6
-
71 Tấn công 118
-
67 Tấn công nguy hiểm 114
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
27 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 6
-
9 Sút ngoài cầu môn 10
-
14 Đá phạt trực tiếp 28
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
1 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Andriy Zaporozhan
90'
69'
Tamas Kadar
Kyrylo Kovalets
69'
Artem Sitalo
59'
Andriy Zaporozhan
57'
55'
Denys Boyko
54'
Serhij Sydorcuk
38'
Tomasz Kedziora
33'
Benjamin Verbic
Maksim Zaderaka
31'
21'
Volodymyr Shepelev
4'
Mykola Shaparenko
Andriy Tsurikov
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 0.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 9.7
-
5.3 Phạt góc 5
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
20.1 Phạm lỗi 11.9
-
49.2% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 7% | 12% |
27% | 20% | 16~30 | 16% | 22% |
18% | 28% | 31~45 | 22% | 19% |
15% | 10% | 46~60 | 12% | 9% |
9% | 17% | 61~75 | 22% | 16% |
15% | 15% | 76~90 | 18% | 19% |