5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
8 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 5
-
10 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 83
-
78 Tấn công nguy hiểm 47
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
20 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
0 Cản bóng 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
456 Chuyền bóng 424
-
81% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 25
-
15 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 5
-
22 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 3
-
20 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
83'
Silvestre Manuel Goncalves Varela
Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Papiss Cisse
83'
Antenor Junior Fernandez Vitoria
ast: Djalma Braume Manuel Abel Campos
81'
80'
Adem Dogan
Levent Gulen
Papiss Cisse
ast: Antenor Junior Fernandez Vitoria
79'
Antenor Junior Fernandez Vitoria
Efecan Karaca
77'
75'
Kazim Celik
Bernard Mensah
Lucas Villafanez
GIANNIS MANIATIS
74'
Papiss Cisse
ast: Djalma Braume Manuel Abel Campos
73'
Papiss Cisse
68'
Isaac Sackey
66'
64'
Mert Ozyildirim
62'
Mert Ozyildirim
Bilal Basacikoglu
Efecan Karaca
59'
57'
Olexandr Kucher
Wanderson de Souza Carneiro,Baiano
54'
45'
Cristian Sapunaru
Djalma Braume Manuel Abel Campos
45'
Papiss Cisse
21'
7'
Atila Turan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Alanyaspor
-
1Haydar Yilmaz
-
21N''Sakala F.31Tzavellas G.4Demiral M.14Baiano
-
6Gulselam C.2Sackey I.
-
30Djalma8Giannis Maniatis7Karaca E.
-
182Cisse P.
-
9Bulut U.
-
18Varela S.43Mensah B.7Basacikoglu B.
-
20Chery T.6Samil Cinaz
-
4Gulen L.22Sapunaru C.50Olexander Kucher89Turan A.
-
33Lung S. Jr.
Kayserispor
Cầu thủ dự bị
-
99Alkilic C.25Hakan Citak
-
97Ismail Unal30Adem Dogan
-
19Villafanez L.1Yildirim M.
-
88Yalciner T.39Karakus V.
-
5Filipe29Kazim Celik
-
23Welinton38Ozyildirim M.
-
13Bobo
-
20Ayaroglu H.
-
78Fernandes J.
-
17Kanak K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.5 Phạt góc 4.1
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
17.2 Phạm lỗi 13.8
-
47.3% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 17% | 13% |
15% | 10% | 16~30 | 15% | 13% |
13% | 25% | 31~45 | 17% | 16% |
18% | 15% | 46~60 | 9% | 16% |
10% | 15% | 61~75 | 17% | 10% |
25% | 20% | 76~90 | 17% | 29% |