0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 7
-
114 Tấn công 89
-
88 Tấn công nguy hiểm 49
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
8 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
523 Chuyền bóng 421
-
87% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 4
-
20 Đánh đầu 20
-
12 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 14
-
23 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Tayfur Bingol
90'
84'
Emmanuel Sheyi Adebayor
Riad Bajic
Tayfur Bingol
Lamine Gassama
81'
Sokol Cikalleshi
Alpaslan Ozturk
77'
76'
Kerim Frei
Marcio Jose da Costa Mossoro
73'
Riad Bajic
ast: Marcio Jose da Costa Mossoro
65'
Emre Belozoglu
Irfan Can Kahveci
Axel N'Gando
Celso Borges
58'
Lamine Gassama
48'
Berkan Emir
33'
24'
Manuel Da Costa
22'
Alexandru Epureanu
15'
Irfan Can Kahveci
9'
Edin Visca
Cristian Chagas Tarouco,Titi
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Goztepe
-
13Beto
-
41Emir B.2Titi25Wallace20Gassama L.
-
23Oztekin Y.5Ozturk A.6Borges C.7Akbunar H.
-
8Castro A.
-
32Jerome C.
-
9Bajic R.
-
7Visca E.8Mossoro M.17Kahveci I.18Napoleoni S.
-
88Inler G.
-
80Caicara J.27da Costa M.6Epureanu A.3Clichy G.
-
34Gunok M.
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Cầu thủ dự bị
-
1Göktüğ Bakirbaş33Ucar U.
-
17Poko A.10Emmanuel Adebayor
-
77Kaya S.91Salim Farsak
-
75Bingol T.1Babacan V.
-
11Axel N'Gando29Frei K.
-
4Cinemre H.4Attamah J.
-
26Grillo F.23Hafez K.
-
37Cikalleshi S.28Jojic M.
-
30Kayan Y.5Emre Belözoglu
-
44Kadu20Aydogdu S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 0.3
-
11 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.6 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
12.1 Phạm lỗi 13
-
51.1% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 10% | 16% |
9% | 5% | 16~30 | 16% | 9% |
28% | 13% | 31~45 | 22% | 9% |
9% | 29% | 46~60 | 14% | 22% |
11% | 18% | 61~75 | 14% | 9% |
33% | 21% | 76~90 | 22% | 32% |