2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 101
-
89 Tấn công nguy hiểm 49
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
580 Chuyền bóng 451
-
82% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
0 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
17 Đánh đầu thành công 16
-
1 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 12
-
21 Quả ném biên 11
-
15 Tắc bóng thành công 14
-
12 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Hakan Arslan
90'
Lennart Thy
Diego Antonio Reyes Rosales
Andre Ayew
88'
82'
Lennart Thy
Erhan Celenk
81'
Egemen Korkmaz
Baris Alici
Mathieu Valbuena
72'
Yassine Benzia
Mehmet Ekici
67'
48'
Emrah Bassan
ast: Gilles Sunu
45'
Ibrahim Akdag
Moussa Kone
45'
Emrah Bassan
Ozer Hurmaci
Martin Skrtel
ast: Mathieu Valbuena
27'
Andre Ayew
ast: Mauricio Isla
18'
14'
Lokman Gor
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fenerbahce
-
35Tekin H.
-
3Kaldirim H. A.37Skrtel M.33Neustadter R.4Isla M.
-
99Elmas E.5Topal M.
-
28Valbuena M.11Mehmet Ekici20Ayew A.
-
31Slimani I.
-
7Sunu G.
-
89Celenk E.8Antalyali T.10Hurmaci O.
-
90Kone M.77Scuk J.
-
14Unlu T.2Egeman Korkmaz53Gor L.5Schwechlen L.
-
13Sehic I.
Erzurum BB
Cầu thủ dự bị
-
23Reyes D.17Bassan E.
-
16Kadioglu F.19Akdag I.
-
6Koybasi I.20Munsy R.
-
39Benzia Y.24Hakan Arslan
-
54Erten Ersu3Acka S.
-
25Ozer B.36Hakan Canbazoglu
-
24Alici B.9Thy L.
-
33Siphiwe Tshabalala
-
18Auremir
-
80Osman ŞAhin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 1
-
15.2 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.2 Phạt góc 5.8
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
-
13.4 Phạm lỗi 13.2
-
53.6% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 5% | 16% |
25% | 13% | 16~30 | 15% | 4% |
13% | 15% | 31~45 | 16% | 16% |
6% | 10% | 46~60 | 11% | 11% |
13% | 23% | 61~75 | 16% | 21% |
18% | 21% | 76~90 | 33% | 28% |