2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 75
-
37 Tấn công nguy hiểm 20
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
348 Chuyền bóng 323
-
73% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 1
-
27 Đánh đầu 27
-
11 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 25
-
4 Cú rê bóng 1
-
28 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
89'
Matija Ljujic
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Kaio Silva Mendes
Osama Rashid
85'
82'
Andre Santos
80'
77'
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
ast: Ousmane Drame
76'
Ousmane Drame
Jonatan Lucca
69'
Eduardo Henrique da Silva
Henrique Almeida Caixeta Nascentes
Abdiel Arroyo Molinar
Paulo Clemente Ventura Raimundo
67'
Patrick de Oliveira Vieira
64'
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Anderson Carvalho Trindade,Pedra
61'
57'
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
56'
12'
Vincent Sasso
ast: Diogo Carlos Correia Viana
Osama Rashid
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Santa Clara
-
99Rocha M.
-
24Mamadu312Cesar91Patrick
-
6Rashid O.27Anderson Carvalho
-
70Ze Manuel20Lamas B.93Fernando
-
9Paulo Clemente
-
16Fredy17Almeida H.7Lica
-
26Santos A.66Coelho N.47Lucca J.
-
10Viana D.37Silva G.6Sasso V.67Mandava R.
-
1Muriel
Belenenses
Cầu thủ dự bị
-
96João Lopes93Ousmane Dramé
-
7Ukra98Kikas
-
17Kaio11Ljujic M.
-
10Minhoca39Mika
-
2Rui Silva23Cleylton
-
16Arroyo A.5Eduardo Henrique
-
8Pacheco Lozano P. L.21Bergdich Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
13.9 Bị sút cầu môn 13.8
-
7.5 Phạt góc 5.2
-
2.3 Thẻ vàng 2.9
-
17 Phạm lỗi 15
-
43.9% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 19% | 22% |
18% | 12% | 16~30 | 16% | 13% |
23% | 18% | 31~45 | 16% | 24% |
7% | 23% | 46~60 | 19% | 16% |
15% | 12% | 61~75 | 6% | 9% |
18% | 23% | 76~90 | 19% | 13% |