4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
130 Tấn công 86
-
96 Tấn công nguy hiểm 7
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
15 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 21
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
594 Chuyền bóng 256
-
85% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
6 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
22 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 4
-
19 Tắc bóng 21
-
23 Cú rê bóng 8
-
21 Quả ném biên 20
- More
Tình hình chính
Filip Krovinovic
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
89'
Haris Seferovic
89'
84'
Marco Paulo Silva Soares
Luis Miguel Vieira Babo Machado
Haris Seferovic
Jonas Goncalves Oliveira
82'
Gabriel Pires Appelt
Gedson Carvalho Fernandes
80'
Rafael Ferreira Silva
68'
63'
Arnaldo Edi Lopes Da Silva,Edinho
Kodjo Alphonse
Bruno Andrade de Toledo Nascimento
57'
Jonas Goncalves Oliveira
49'
Jonas Goncalves Oliveira
ast: Alex Grimaldo
49'
45'
Brian Gomez
Fabio Miguel dos Santos Sturgeon
35'
Joao Pedro Pereira Silva
31'
Kodjo Alphonse
Rafael Ferreira Silva
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica
-
99Vlachodimos O.
-
3Grimaldo A.33Jardel6Dias R.34Almeida A.
-
83Fernandes G.5Ljubomir Fejsa21Pizzi
-
17Zivkovic A.10Jonas27Silva R.
-
19João Silva
-
71Sturgeon F.10Silva T.7Machado L.
-
17Cris15Alphonse Kódjo
-
12Paraíba4Briseno A.14Bruno Nascimento3Tiago Damil Gomes
-
22Caio Secco
Feirense
Cầu thủ dự bị
-
79Joao Felix36Edinho
-
1Svilar M.60Soares M.
-
11Cervi F.2Diga
-
14Seferovic H.30Bruno
-
16Semedo A.11Brian Gomez
-
20Krovinovic F.6Roderick Miller
-
8Gabriel70Tavares J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 13
-
4.9 Phạt góc 5
-
2.7 Thẻ vàng 3.7
-
14.9 Phạm lỗi 16.2
-
55.1% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 7% | 17% |
15% | 10% | 16~30 | 13% | 12% |
20% | 15% | 31~45 | 19% | 15% |
13% | 12% | 46~60 | 11% | 17% |
15% | 20% | 61~75 | 11% | 15% |
19% | 28% | 76~90 | 32% | 22% |