0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 24
-
2 Sút cầu môn 6
-
52 Tấn công 70
-
34 Tấn công nguy hiểm 35
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
25 Phạm lỗi 11
-
6 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
0 Cản bóng 8
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
248 Chuyền bóng 377
-
57% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 3
-
54 Đánh đầu 54
-
22 Đánh đầu thành công 32
-
5 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 16
-
4 Cú rê bóng 14
-
26 Quả ném biên 41
- More
Tình hình chính
90'
Iker Casillas Fernandez
90'
Hernani Jorge Santos Fortes
Idrissa Mandiang
90'
Federico Falcone
Rafael Guimaraes Lopes
90'
88'
Hernani Jorge Santos Fortes
Yacine Brahimi
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
85'
82'
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Fabio Ricardo Gomes Fonseca
78'
Fabio Ricardo Gomes Fonseca
Mateus Galiano da Costa
74'
69'
Francisco das Chagas Soares dos Santos
Oliver Torres
Helton Brant Aleixo Leite
60'
Neris
45'
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
25'
Idrissa Mandiang
Nwankwo Obiorah
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Boavista FC
-
90Leite H.
-
5Talocha2Cardoso G.27Neris17Carraca
-
8Simao D.4Nwankwo Emeka Obiorah
-
9Mateus23Rafael Costa7Rochinha
-
33Lopes R.
-
25Otavio11Marega M.8Brahimi Y.
-
16Herrera H.22Danilo10Torres O.
-
17Corona J.28Felipe3Militao E.13Telles A.
-
1Iker Casillas
FC Porto
Cầu thủ dự bị
-
20Edu Machado27Oliveira S.
-
10Espinho F.7Hernâni
-
28Federico Falcone26Vana
-
42Idris29Soares T.
-
1Bracali R.20Adrian
-
31Matheus Indio2Maxi Pereira
-
3Raphael Silva19Mbemba Ch.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.7
-
1.2 Mất bàn 0.6
-
12.4 Bị sút cầu môn 7.1
-
6.6 Phạt góc 6.2
-
3.7 Thẻ vàng 2
-
18.6 Phạm lỗi 16.4
-
45.4% TL kiểm soát bóng 59.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 9% | 6% |
12% | 15% | 16~30 | 12% | 24% |
17% | 15% | 31~45 | 20% | 17% |
20% | 15% | 46~60 | 18% | 17% |
17% | 20% | 61~75 | 19% | 13% |
20% | 18% | 76~90 | 19% | 20% |