2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 2
-
99 Tấn công 119
-
44 Tấn công nguy hiểm 28
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
13 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 7
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
434 Chuyền bóng 438
-
78% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 0
-
18 Đánh đầu 18
-
7 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 7
-
23 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
88'
Cesar David Texeira Torres
Anderson Miguel Da Silva, Nene
Xadas
Ricardo Esgaio Souza
85'
Fabio Santos Martins
Ricardo Jorge Luz Horta
79'
73'
Bilel Aouacheria
Angelo Pelegrinelli Neto
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Eduardo Da Costa Wilson
73'
50'
Alan Eduardo Schons
45'
Heriberto Tavares
Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Joao Paulo Dias Fernandes
ast: Claudemir de Souza
25'
Eduardo Da Costa Wilson
12'
11'
Mohamed ABARHOUN
Fransergio Rodrigues Barbosa
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sporting Braga
-
12Sa T.
-
5Sequeira34Silva R.36Viana B.87Marcelo Goiano
-
21Horta R.27Fransergio25Claudemir47Esgaio R.
-
20Paulinho7Wilson Eduardo
-
11Nene
-
77Arsenio22Chiquinho27Pedro N.
-
91Neto8Alan Schons
-
82D''Alberto A.3Mohamed Aberhoune14Fernandes I.5Lima R.
-
18Jhonatan
Moreirense
Cầu thủ dự bị
-
19Murilo73Heriberto Tavares
-
99Sousa D.88Trigueira P.
-
26Fábio Martins4Iago Santos
-
10Xadas37Silva B.
-
17Novais J.2Aurelio J.
-
60Palhinha J.10Aouacheria B.
-
28Marafona9David Texeira
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 1
-
10.2 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.7 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
15.2 Phạm lỗi 16
-
53.3% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 10% | 1~15 | 2% | 1% |
7% | 13% | 16~30 | 21% | 19% |
14% | 21% | 31~45 | 10% | 19% |
18% | 15% | 46~60 | 13% | 7% |
12% | 10% | 61~75 | 13% | 23% |
28% | 28% | 76~90 | 35% | 28% |