0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
6 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 121
-
25 Tấn công nguy hiểm 50
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
19 Phạm lỗi 12
-
5 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 22
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
344 Chuyền bóng 477
-
75% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
8 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 0
-
23 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 28
-
23 Tắc bóng thành công 13
-
20 Cắt bóng 15
- More
Tình hình chính
90'
Andre Almeida Pinto
90'
Joao Felix Sequeira
Franco Cervi
87'
Franco Cervi
Leandro Barrera
Jorge Correa
85'
81'
Haris Seferovic
Jonas Goncalves Oliveira
74'
Gabriel Pires Appelt
Andrija Zivkovic
70'
Jardel Nivaldo Vieira
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Danny Miguel Alves Gomes
69'
Danny Miguel Alves Gomes
66'
Fabricio Baiano
65'
Zainadine Junior
57'
Jose Edgar Andrade Costa
Joao Pedro Costa Gamboa
56'
45'
Jonas Goncalves Oliveira
Amir Abedzadeh
45'
Jorge Correa
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Maritimo
-
1Abedzadeh A.
-
17Rúben Ferreira6Africo L.5Zainadine J.2Bebeto
-
44Vukovic J.21Gamboa J.27Baiano Fabricio
-
10Danny9Pinho R.8Correa J.
-
17Zivkovic A.10Jonas11Cervi F.
-
83Fernandes G.5Ljubomir Fejsa21Pizzi
-
34Almeida A.6Dias R.33Jardel3Grimaldo A.
-
99Vlachodimos O.
SL Benfica
Cầu thủ dự bị
-
4Marcos79Joao Felix
-
94Charles20Krovinovic F.
-
15Cleber J.1Svilar M.
-
95Joel14Seferovic H.
-
12Costa E.30Castillo N.
-
31Nanu8Gabriel
-
23Barrera L.16Semedo A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
13.4 Bị sút cầu môn 8.1
-
4.4 Phạt góc 7.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
16.6 Phạm lỗi 13.8
-
50.4% TL kiểm soát bóng 60.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 15% | 12% |
5% | 18% | 16~30 | 18% | 10% |
27% | 15% | 31~45 | 20% | 15% |
13% | 9% | 46~60 | 13% | 10% |
11% | 13% | 61~75 | 14% | 22% |
27% | 22% | 76~90 | 15% | 30% |