5
2
Hết
5 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 106
-
46 Tấn công nguy hiểm 41
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
25 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 2
-
8 Đá phạt trực tiếp 26
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
401 Chuyền bóng 308
-
80% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
21 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 19
-
9 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 18
-
17 Tắc bóng thành công 19
-
7 Cắt bóng 18
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Bruno Joao N. Borges Fernandes
90'
89'
Kenji Gorre
Witiness Chimoio Joao Quembo
Bas Dost
87'
86'
Bryan Rochez
85'
Kalindi Alves de Souza
80'
Okacha Hamzaoui
Aleksandar Palocevic
77'
Jose Brayan Riascos Valencia
Joao Pedro Camacho
Jeremy Mathieu
75'
73'
Felipe Aliste Lopes
Bruno Joao N. Borges Fernandes
70'
Jovane Cabral
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
68'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
57'
Miguel Luís
Bruno Cesar Zanaki
45'
Bas Dost
35'
Sebastian Coates Nion
32'
Jeremy Mathieu
27'
26'
Aleksandar Palocevic
ast: Joao Tiago Serrao Garces,Jota
6'
Joao Pedro Camacho
ast: Witiness Chimoio Joao Quembo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sporting Clube de Portugal
-
40Renan Ribeiro
-
5Jefferson22Jérémy Mathieu4Coates S.76Gaspar B.
-
82Fernandes B.86Gudelj N.11Cesar B.
-
17Nani282Dost B.23Diaby A.
-
35Rochez B.
-
19Camacho J.26Palocevic A.23Witi
-
80Goncalves V.8Jota I
-
22Kalindi44Julio37Felipe Lopes2Campos N.
-
13Daniel
CD Nacional
Cầu thủ dự bị
-
77Cabral J.4Coelho D.
-
25Petrovic R.18Riascos B.
-
13Ristovski S.11Gorre K.
-
6Pinto A.5Mauro Cerqueira
-
90Luis M.10Diego Barcelos
-
18Carlos Mané1Ohuolo Framelin
-
19Salin R.9Okacha Hamzaoui
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.9 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
13.5 Phạm lỗi 14.4
-
58% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 15% | 13% |
12% | 21% | 16~30 | 6% | 11% |
17% | 13% | 31~45 | 24% | 8% |
17% | 17% | 46~60 | 15% | 17% |
17% | 8% | 61~75 | 15% | 8% |
20% | 30% | 76~90 | 22% | 35% |