1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 3
-
59 Tấn công 68
-
34 Tấn công nguy hiểm 43
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
86'
James Perch
78'
Matthew Lund
74'
Matthew Lund
Tom Nichols
69'
James Clarke
63'
60'
Lee Novak
Liam Sercombe
45'
39'
Cameron Borthwick Jackson
15'
Lee Novak
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
0.6 Mất bàn 2.4
-
15.9 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.8 Phạt góc 5.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.8
-
51.2% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 17% | 16% |
8% | 16% | 16~30 | 0% | 13% |
14% | 25% | 31~45 | 21% | 13% |
20% | 14% | 46~60 | 13% | 15% |
14% | 10% | 61~75 | 13% | 16% |
29% | 16% | 76~90 | 34% | 23% |