2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 114
-
55 Tấn công nguy hiểm 58
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
20 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 21
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
360 Chuyền bóng 350
-
73% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
2 Việt vị 3
-
61 Đánh đầu 61
-
35 Đánh đầu thành công 26
-
1 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 21
-
10 Cú rê bóng 9
-
21 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
90'
Juan Camilo Hernandez Suarez
Daniel Torres
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
87'
81'
Samuele Longo
Carlos Akapo Martinez
Burgui
Ibai Gomez Perez
78'
76'
Carlos Akapo Martinez
Guillermo Maripan
74'
73'
Álex Gallar
Serdar Gurler
Ruben Sobrino Pozuelo
73'
70'
Damian Musto
Ruben Sobrino Pozuelo
68'
Ruben Sobrino Pozuelo
Borja Gonzalez Tomas
62'
45'
Rúben Semedo
Joaquin Navarro Jimenez
45'
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
ast: Ibai Gomez Perez
41'
35'
Moises Gomez Bordonado
ast: Serdar Gurler
24'
Rajko Brezancic
Pablo Insua Blanco
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Alaves
-
13Sivera A.
-
21Aguirregabiria M.6Maripan G.5Laguardia V.15Navarro X.
-
23Jony20Brasanac D.19Garcia M.11Ibai
-
12Calleri J.18Baston B.
-
9Cucho
-
21Gurler S.6Gomez M.23Damián Musto7Ferreiro D.
-
24Miramon J.18Insua P.4Semedo R.14Pulido J.15Akapo C.
-
25Jovanovic A.
SD Huesca
Cầu thủ dự bị
-
10Guidetti J.1Werner A.
-
2Vigaray C.20Rajko Brezancic
-
7Sobrino R.22Lluís Sastre
-
31Dominguez A.12Longo S.
-
14Burgui5Aguilera J.
-
16Daniel Torres17Rivera C.
-
22Wakaso M.11Gallar A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 2.2
-
15 Bị sút cầu môn 14.2
-
4 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 3
-
13 Phạm lỗi 15.4
-
42.7% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 11% | 17% |
10% | 19% | 16~30 | 11% | 5% |
6% | 10% | 31~45 | 16% | 12% |
10% | 19% | 46~60 | 16% | 17% |
20% | 12% | 61~75 | 16% | 12% |
41% | 23% | 76~90 | 27% | 33% |