2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 5
-
132 Tấn công 91
-
67 Tấn công nguy hiểm 49
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
7 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 1
-
20 Đá phạt trực tiếp 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
503 Chuyền bóng 355
-
83% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 8
-
24 Đánh đầu 24
-
15 Đánh đầu thành công 9
-
3 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 20
-
18 Cú rê bóng 12
-
25 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Alvaro Gonzalez Soberon
87'
Manuel Trigueros Munoz
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Adrian Embarba
84'
81'
Santigo Cazorla Gonzalez
Pablo Fornals
80'
Nicola Sansone
ast: Alvaro Gonzalez Soberon
Gorka Elustondo Urkola
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
75'
73'
Nicola Sansone
Jaume Vicent Costa Jorda
Alvaro Garcia
66'
Alvaro Garcia
Oscar Guido Trejo
63'
61'
Alvaro Gonzalez Soberon
59'
Alfonso Pedraza Sag
Gerard Moreno Balaguero
Raul de Tomas
ast: Oscar Guido Trejo
45'
Jordi Amat Mass
44'
33'
Samuel Chimerenka Chukwueze
ast: Jose Ramiro Funes Mori
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rayo Vallecano
-
13Dimitrievski S.
-
7Moreno A.16Amat J.21Ba A.17Advincula L.
-
27Comesana S.
-
22Pozo J.12Imbula G.8Trejo O.11Embarba A.
-
9de Tomas R.
-
7Moreno G.17Toko Ekambi K.
-
30Chukwueze S.14Trigueros M.5Caseres S.8Fornals P.
-
15Miguel Llambrich3Gonzalez A.4Mori R.11Costa J.
-
1Asenjo S.
Villarreal
Cầu thủ dự bị
-
20Velazquez E.2Mario Gaspar
-
15Alegria A.20Manuel Iturra
-
14Bebe19Santi Cazorla
-
28Akieme S.6Ruiz V.
-
18Garcia A.10Sansone N.
-
6Gorka Elustondo16Alfonso Pedraza
-
1Alberto13Fernandez A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
2 Mất bàn 1.4
-
13.4 Bị sút cầu môn 14.5
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
2.6 Thẻ vàng 2.4
-
15.5 Phạm lỗi 13.4
-
49.1% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 13% | 13% |
17% | 30% | 16~30 | 13% | 10% |
17% | 21% | 31~45 | 23% | 10% |
9% | 9% | 46~60 | 14% | 13% |
19% | 9% | 61~75 | 11% | 15% |
21% | 15% | 76~90 | 24% | 36% |