2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 6
-
77 Tấn công 137
-
37 Tấn công nguy hiểm 71
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
15 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 0
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
366 Chuyền bóng 653
-
84% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
2 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 15
-
8 Đánh đầu thành công 7
-
5 Số lần cứu thua 6
-
21 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 17
-
11 Quả ném biên 17
- More
Tình hình chính
90'
Giovani Lo Celso
ast: Sergio Leon Limones
89'
Sergio Canales Madrazo
Victor Ruiz Torre
89'
Carlos Bacca
Gerard Moreno Balaguero
79'
Manuel Morlanes
72'
69'
Sergio Leon Limones
Joaquin Sanchez Rodriguez
Miguel Llambrich
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
67'
64'
Giovani Lo Celso
Andres Guardado
61'
Cristian Tello Herrera
Zouhair FEDDAL
Samuel Chimerenka Chukwueze
ast: Santigo Cazorla Gonzalez
54'
Gerard Moreno Balaguero
ast: Santigo Cazorla Gonzalez
52'
Manuel Morlanes
Manuel Trigueros Munoz
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Villarreal
-
1Asenjo S.
-
16Alfonso Pedraza6Ruiz V.4Mori R.2Mario Gaspar
-
19Santi Cazorla5Caseres S.14Trigueros M.
-
8Fornals P.
-
7Moreno G.30Chukwueze S.
-
16Moron L.17Joaquin
-
2Francisco Javier Guerrero Martin6Canales S.18Guardado A.20Firpo J.
-
14Carvalho W.
-
23Mandi A.5Bartra M.4Feddal Z.
-
13Lopez P.
Real Betis
Cầu thủ dự bị
-
13Fernandez A.8Inui T.
-
17Toko Ekambi K.11Tello C.
-
9Bacca C.10Boudebouz R.
-
11Costa J.7Leon S.
-
28Morlanes M.21Lo Celso G.
-
10Sansone N.3Garcia J.
-
15Miguel Llambrich1Robles J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
14.8 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
13.2 Phạm lỗi 12
-
51.7% TL kiểm soát bóng 61.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 17% | 17% |
13% | 10% | 16~30 | 18% | 2% |
23% | 10% | 31~45 | 9% | 28% |
14% | 13% | 46~60 | 18% | 8% |
11% | 15% | 61~75 | 17% | 17% |
24% | 36% | 76~90 | 15% | 25% |