3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 13
-
10 Sút cầu môn 3
-
108 Tấn công 109
-
62 Tấn công nguy hiểm 57
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
461 Chuyền bóng 449
-
83% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 4
-
17 Đánh đầu 17
-
6 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 6
-
25 Tắc bóng 22
-
10 Cú rê bóng 19
-
16 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
87'
Luis Advincula Castrillon
Ruben Miguel Nunes Vezo
Carlos Soler Barragan
81'
Kevin Gameiro
ast: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
76'
Carlos Soler Barragan
74'
73'
Alexander Alegria Moreno
Oscar Guido Trejo
Ferran Torres
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
72'
Kevin Gameiro
Santiago Mina Lorenzo
67'
Santiago Mina Lorenzo
61'
58'
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Jose Pozo
53'
Alvaro Garcia
Adrian Embarba
51'
Alejandro Galvez Jimena
41'
Santi Comesana
Santiago Mina Lorenzo
ast: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
35'
Mouctar Diakhaby
28'
22'
Luis Advincula Castrillon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Valencia
-
13Neto
-
14Gaya J.12Diakhaby M.5Gabriel18Wass D.
-
7Guedes G.10Parejo D.17Coquelin F.8Soler C.
-
222Mina S.19Rodrigo
-
9de Tomas R.
-
11Embarba A.8Trejo O.12Imbula G.22Pozo J.
-
27Comesana S.
-
17Advincula L.23Alejandro Gálvez16Amat J.7Moreno A.
-
13Dimitrievski S.
Rayo Vallecano
Cầu thủ dự bị
-
9Gameiro K.1Alberto
-
1Domenech J.28Akieme S.
-
20Torres F.6Gorka Elustondo
-
6Kondogbia G.20Velazquez E.
-
23Batshuayi M.18Garcia A.
-
3Vezo R.15Alegria A.
-
15Lato T.14Bebe
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.8
-
11.6 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.2 Phạt góc 5.1
-
3.4 Thẻ vàng 2.8
-
14.6 Phạm lỗi 14.4
-
51.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 15% | 16% |
16% | 11% | 16~30 | 17% | 27% |
16% | 15% | 31~45 | 17% | 22% |
16% | 8% | 46~60 | 7% | 8% |
14% | 22% | 61~75 | 20% | 8% |
24% | 22% | 76~90 | 20% | 16% |