1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 16
-
10 Sút cầu môn 11
-
138 Tấn công 83
-
70 Tấn công nguy hiểm 28
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
16 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 18
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
611 Chuyền bóng 402
-
85% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
6 Số lần cứu thua 7
-
14 Tắc bóng 16
-
3 Cú rê bóng 10
-
17 Quả ném biên 7
- More
Tình hình chính
90'
Doumbia Seydou
89'
Pere Pons Riera
Mario Hermoso Canseco
89'
85'
Doumbia Seydou
Christian Ricardo Stuani
Borja Iglesias Quintas
75'
Borja Iglesias Quintas
74'
Javi Puado
Sergio Garcia de La Fuente
73'
63'
Alex Granell Nogue
Patrick Roberts
Oscar Melendo
Leonardo Carrilho Baptistao
61'
Pablo Piatti
Esteban Granero Molina
45'
41'
Christian Ricardo Stuani
Diego Lopez Rodriguez
41'
33'
Marc Muniesa
Carles Planas Antolinez
28'
Carles Planas Antolinez
26'
Jonas Ramalho Chimeno
6'
Christian Ricardo Stuani
ast: Aleix Garcia Serrano
4'
Christian Ricardo Stuani
ast: Carles Planas Antolinez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Espanyol
-
13Lopez D.
-
12Vila D.22Hermoso M.15Lopez D.16Lopez J.
-
23Esteban Granero21Roca M.10Darder S.
-
9Sergio García7Iglesias B.11Baptistao L.
-
72Stuani C.
-
17Roberts P.10Garcia B.
-
29Porro P.23Garcia A.8Pons P.21Carles Planas
-
4Ramalho J.2Bernardo15Juanpe
-
13Bono
Girona
Cầu thủ dự bị
-
20Puado J.22Seydou Doumbia
-
17Perez H.20Marc Muniesa
-
19Piatti P.19Lozano C.
-
4Sanchez V.34Fernandez V.
-
1Roberto6Granell A.
-
14Melendo O.1Gorka Iraizoz
-
6Duarte O.5Alcala P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
13.1 Bị sút cầu môn 16.4
-
3.9 Phạt góc 4.1
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
13.6 Phạm lỗi 13.8
-
48.4% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 4% | 9% |
10% | 9% | 16~30 | 21% | 12% |
15% | 16% | 31~45 | 13% | 9% |
23% | 25% | 46~60 | 17% | 21% |
10% | 4% | 61~75 | 21% | 12% |
23% | 25% | 76~90 | 21% | 36% |