2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 100
-
39 Tấn công nguy hiểm 35
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
12 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
461 Chuyền bóng 488
-
82% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
4 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 5
-
14 Tắc bóng 20
-
10 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Mikel Oyarzabal
90'
Sandro Ramírez
89'
87'
Maximiliano Gomez
86'
Pione Sisto
Okay Yokuslu
Gorosabel
Joseba Zaldua Bengoetxea
86'
82'
Maximiliano Gomez
ast: Brais Mendez
Sandro Ramírez
David Zurutuza Veillet
79'
76'
David Junca Rene
Mikel Merino Zazon
Adnan Januzaj
63'
59'
Sofiane Boufal
Andrew Hjulsager
David Zurutuza Veillet
ast: Adnan Januzaj
47'
45'
Maximiliano Gomez
Emre Mor
Mikel Oyarzabal
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Sociedad
-
13Moya M. A.
-
19Hernandez T.6Moreno H.3Llorente D.2Zaldua J.
-
10Oyarzabal M.17David Zurutuza5Zubeldia I.11Januzaj A.
-
12Willian Jose7Juanmi
-
10Aspas I.
-
7Mor E.23Mendez B.16Hjulsager A.
-
5Yokuslu O.21Jozabed
-
20Vazquez K.4Araujo N.3Costas D.17Junca D.
-
1Sergio Álvarez
Celta Vigo
Cầu thủ dự bị
-
24Ramirez S.11Sisto P.
-
21Jon B.13Blanco R.
-
14Pardo R.9Gomez M.
-
8Merino M.19Boufal S.
-
27Le Normand R.24Roncaglia F.
-
1Rulli G.25Alonso J.
-
18Gorosabel A.15Mazan R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 13.3
-
4.1 Phạt góc 4.2
-
2.8 Thẻ vàng 2.7
-
12.5 Phạm lỗi 11.7
-
47.3% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 13% | 5% |
0% | 8% | 16~30 | 9% | 26% |
17% | 19% | 31~45 | 26% | 14% |
24% | 22% | 46~60 | 17% | 20% |
20% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
24% | 25% | 76~90 | 13% | 14% |