0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
15 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 9
-
101 Tấn công 77
-
59 Tấn công nguy hiểm 34
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
12 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 13
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
378 Chuyền bóng 528
-
83% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
2 Việt vị 4
-
16 Đánh đầu 16
-
3 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 18
-
17 Cú rê bóng 14
-
14 Quả ném biên 12
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
16 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 4
- More
Tình hình chính
88'
Gerard Pique Bernabeu
ast: Lionel Andres Messi
81'
Denis Suarez Fernandez
Ousmane Dembele
78'
Philippe Coutinho Correia
Arturo Vidal
Erick Cabaco
76'
Sanjin Prcic
Sergio Postigo Redondo
70'
Jorge Andujar Moreno, Coke
Ruben Rochina
69'
Borja Mayoral Moya
Emmanuel Boateng
62'
60'
Lionel Andres Messi
ast: Arturo Vidal
David Remeseiro Salgueiro, Jason
59'
52'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Thomas Vermaelen
47'
Lionel Andres Messi
45'
Jordi Alba Ramos
43'
Lionel Andres Messi
ast: Sergi Busquets Burgos
36'
Ivan Rakitic
35'
Luis Suarez
ast: Lionel Andres Messi
Roberto Suarez Pier
25'
18'
Ousmane Dembele
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Levante
-
13Oier Olazábal
-
4Rober Pier15Postigo S.18Cabaco E.
-
3Tono10Bardhi E.24Campana J.16Rochina R.23Jason
-
11Morales J. L.21Boateng E.
-
9Suarez L.103Messi L.
-
11Dembele O.4Rakitic I.5Busquets S.22Vidal A.18Alba J.
-
3Pique G.15Lenglet C.24Vermaelen T.
-
1ter Stegen M.
Barcelona
Cầu thủ dự bị
-
9Marti R.13Cillessen J.
-
12Coke6Suarez D.
-
25Fernandez A.27Miranda J.
-
6Chema21Alena C.
-
7Simon M.8Arthur
-
2Mayoral B.7Coutinho
-
8Prcic S.19El Haddadi M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.2
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
22.3 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.5 Phạt góc 5.8
-
3 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 10.7
-
44.7% TL kiểm soát bóng 60.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 16% | 15% |
20% | 3% | 16~30 | 14% | 12% |
13% | 18% | 31~45 | 16% | 15% |
25% | 13% | 46~60 | 16% | 12% |
11% | 19% | 61~75 | 9% | 17% |
13% | 24% | 76~90 | 26% | 22% |