0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 3
-
130 Tấn công 142
-
42 Tấn công nguy hiểm 52
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
16 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 18
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
363 Chuyền bóng 446
-
67% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
2 Việt vị 3
-
62 Đánh đầu 62
-
25 Đánh đầu thành công 37
-
3 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 28
-
5 Cú rê bóng 9
-
25 Quả ném biên 25
-
13 Tắc bóng thành công 28
-
7 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Borja Gonzalez Tomas
87'
Burgui
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
85'
74'
Mikel San Jose Dominguez
Benat Etxebarria Urkiaga
Borja Gonzalez Tomas
Ibai Gomez Perez
73'
68'
Inaki Williams Dannis
Aritz Aduriz Zubeldia
62'
Iker Muniain Goni
Iago Cordoba Kerejeta
Ruben Duarte Sanchez
58'
47'
Inigo Martinez Berridi
Ruben Sobrino Pozuelo
John Guidetti
45'
14'
Daniel García Carrillo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Alaves
-
1Pacheco F.
-
3Duarte R.6Maripan G.5Laguardia V.15Navarro X.
-
23Jony8Pina T.19Garcia M.11Ibai
-
12Calleri J.10Guidetti J.
-
20Aritz Aduriz
-
14Susaeta M.22Garcia R.11Cordoba I.
-
16Garcia D.7Benat
-
21Capa A.5Alvarez Y.4Martinez I.12Berchiche Y.
-
13Iago Herrerín
Athletic Bilbao
Cầu thủ dự bị
-
18Baston B.3Nunez U.
-
13Sivera A.18de Marcos O.
-
21Aguirregabiria M.30Guruzeta G.
-
7Sobrino R.6San Jose M.
-
22Wakaso M.9Williams I.
-
14Burgui25Simon U.
-
16Daniel Torres10Muniain I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
13.3 Bị sút cầu môn 10
-
4.2 Phạt góc 4.8
-
2.3 Thẻ vàng 2.5
-
14.9 Phạm lỗi 13.8
-
44.4% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 15% | 26% |
10% | 19% | 16~30 | 12% | 10% |
6% | 10% | 31~45 | 20% | 23% |
10% | 19% | 46~60 | 15% | 13% |
20% | 12% | 61~75 | 12% | 13% |
41% | 23% | 76~90 | 22% | 13% |