2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
13 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
29 Số lần sút bóng 10
-
12 Sút cầu môn 5
-
111 Tấn công 86
-
73 Tấn công nguy hiểm 33
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
12 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
389 Chuyền bóng 338
-
77% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
22 Đánh đầu thành công 21
-
3 Số lần cứu thua 9
-
17 Tắc bóng 11
-
13 Cú rê bóng 12
-
20 Quả ném biên 18
-
17 Tắc bóng thành công 11
-
16 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Santiago Caseres
Samuele Longo
90'
Samuele Longo
90'
86'
Javier Fuego Martinez
Samuel Chimerenka Chukwueze
Juan Jose Camacho Barnola
Pablo Insua Blanco
86'
81'
Gerard Moreno Balaguero
ast: Alfonso Pedraza Sag
Samuele Longo
Gonzalo Julian Melero Manzanares
79'
74'
Alfonso Pedraza Sag
Carlos Bacca
Jorge Pulido Mayoral
73'
69'
Miguel Arturo Layun Prado
Manuel Trigueros Munoz
Serdar Gurler
Luis Ezequiel Avila
69'
66'
Carlos Bacca
Gonzalo Julian Melero Manzanares
66'
65'
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
63'
Carlos Bacca
Pablo Insua Blanco
53'
Juan Camilo Hernandez Suarez
44'
43'
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
42'
Manuel Trigueros Munoz
Luis Ezequiel Avila
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SD Huesca
-
25Jovanovic A.
-
14Pulido J.3Etxeita X.18Insua P.24Miramon J.
-
17Rivera C.
-
7Ferreiro D.6Gomez M.8Melero G.19Avila C.
-
9Cucho
-
7Moreno G.9Bacca C.
-
30Chukwueze S.5Caseres S.14Trigueros M.8Fornals P.
-
2Mario Gaspar3Gonzalez A.4Mori R.11Costa J.
-
1Asenjo S.
Villarreal
Cầu thủ dự bị
-
10Juanjo Camacho18Fuego J.
-
4Semedo R.16Alfonso Pedraza
-
12Longo S.19Santi Cazorla
-
20Rajko Brezancic17Toko Ekambi K.
-
21Gurler S.6Ruiz V.
-
22Lluís Sastre13Fernandez A.
-
13Santamaria R.24Layun M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 2
-
2.2 Mất bàn 1.2
-
10.3 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.6 Phạt góc 4.6
-
3.2 Thẻ vàng 2.4
-
14.8 Phạm lỗi 14.2
-
47.7% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 12% | 12% |
10% | 5% | 16~30 | 12% | 12% |
15% | 13% | 31~45 | 22% | 10% |
15% | 15% | 46~60 | 14% | 12% |
20% | 13% | 61~75 | 11% | 15% |
30% | 34% | 76~90 | 25% | 35% |