0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 7
-
84 Tấn công 104
-
63 Tấn công nguy hiểm 63
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
18 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
321 Chuyền bóng 439
-
71% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 3
-
31 Đánh đầu 31
-
20 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 12
-
19 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 17
-
12 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90'
Ivan Marcone
89'
Francis Mac Allister
Fernando Daniel Brandan
86'
80'
Sebastian Villa Cano
Cristian Pavon
78'
Emanuel Matias Mas
76'
Carlos Alberto Tevez
Mauro Zarate
Claudio Mosca
73'
70'
Francis Mac Allister
Emanuel Reynoso
Mauro Bogado
Matias Fissore
56'
Fernando Daniel Brandan
Fernando Emanuel Dening
56'
52'
Ramon Abila
ast: Cristian Pavon
Fernando Emanuel Dening
51'
Marcos Augustin Gelabert
45'
Humberto Segundo Osorio Botello
Francisco Grahl
45'
43'
Mauro Zarate
ast: Ramon Abila
38'
Cristian Pavon
ast: Mauro Zarate
22'
Jorman David Campuzano Puentes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
San Martin San Juan
-
1Luis Ardente
-
29Escobar I.6Arián Pucheta2Mattia F.4Gonzalo Prósperi
-
8Fissore M.
-
10Mosca C.26Grahl F.5Gelabert M.31Dening E.
-
33Pablo Palacios
-
17Abila R.
-
7Pavon C.19Zarate M.30Reynoso E.
-
23Marcone I.27Campuzano J.
-
4Buffarini J.24Izquierdoz C.6Alonso J.3Mas E.
-
31Andrada E.
Boca Juniors
Cầu thủ dự bị
-
19Mauro Bogado22Villa S.
-
35Pelaitay N.13Mac Allister F.
-
22Fernando Brandán37Capaldo N.
-
12Corti L.9Benedetto D.
-
3Facundo Erpen21Agustín Heredia
-
7Nazareno Solís12Diaz M.
-
24Osorio H.32Tevez C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
12.2 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.7 Phạt góc 4.1
-
2.2 Thẻ vàng 3
-
15.5 Phạm lỗi 12.1
-
41.9% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 12% | 7% |
14% | 8% | 16~30 | 12% | 19% |
11% | 13% | 31~45 | 22% | 26% |
23% | 22% | 46~60 | 14% | 11% |
14% | 13% | 61~75 | 16% | 15% |
26% | 27% | 76~90 | 20% | 19% |