1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 123
-
62 Tấn công nguy hiểm 57
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
8 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 1
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
374 Chuyền bóng 405
-
70% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 2
-
44 Đánh đầu 44
-
19 Đánh đầu thành công 25
-
3 Số lần cứu thua 2
-
26 Tắc bóng 22
-
10 Cú rê bóng 6
-
29 Quả ném biên 30
- More
Tình hình chính
83'
Luis Miguel Rodriguez
ast: Rodrigo Aliendro
82'
Yonathan Cabral
Fabricio Brener
Leonardo Sequeira
80'
79'
Mauro Matos
Javier Toledo
67'
Luis Miguel Rodriguez
Leandro Diaz
Jonás Aguirre
Sebastian Luna
65'
62'
Juan Ignacio Mercier
David Barbona
58'
Leandro Diaz
ast: David Barbona
Adrian Balboa
Juan Brunetta
54'
Tomas Guidara
37'
35'
Mathias Abero
32'
Bruno Felix Bianchi
ast: Javier Toledo
25'
Rodrigo Aliendro
Leonardo Sequeira
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belgrano
-
23Rigamonti C.
-
21Sebastián Luna6Nani M.2Menosse H.4Guidara T.
-
14Lertora F.
-
17Brunetta J.22Alanis G.16Maximiliano Lugo26Sequeira L.
-
10Suarez M.
-
9Diaz L.12Toledo J.
-
8Acosta G.38Leyes N.29Aliendro R.19Barbona D.
-
20San Roman J.2Bianchi B.31Cabral Y.16Abero M.
-
1Lucchetti C.
Atletico Tucuman
Cầu thủ dự bị
-
1Acosta L.23Barrios P.
-
3Miguel Martínez11Alvarez F.
-
7Brener F.22Noir R.
-
30Denis Rodríguez18Mauro Matos
-
20Aguirre J.7Rodriguez L. M.
-
19Rivero M.5Juan Mercier
-
11Balboa A.17Sanchez A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
12.6 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.6 Phạt góc 3.9
-
3.3 Thẻ vàng 1.7
-
14.7 Phạm lỗi 12.9
-
38.5% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 26% | 1~15 | 17% | 10% |
8% | 8% | 16~30 | 11% | 10% |
21% | 13% | 31~45 | 11% | 16% |
5% | 21% | 46~60 | 20% | 14% |
13% | 13% | 61~75 | 5% | 23% |
43% | 17% | 76~90 | 34% | 25% |