0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
124 Tấn công 102
-
96 Tấn công nguy hiểm 52
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 18
-
5 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 0
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
439 Chuyền bóng 429
-
74% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
4 Việt vị 5
-
51 Đánh đầu 51
-
22 Đánh đầu thành công 29
-
1 Số lần cứu thua 2
-
27 Tắc bóng 33
-
9 Cú rê bóng 11
-
28 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
Miguel Angel Torren
83'
Gaston Bojanich
81'
79'
Nahuel Tenaglia
Luis Leonardo Godoy
78'
Nahuel Tenaglia
Raul Bobadilla
Oscar Benitez
77'
68'
Carlos Quintana
Javier Marcelo Gandolfi
Leonardo Nicolas Pisculichi
Facundo Barboza
65'
64'
Marcos Luis Arturia
Junior Arias
Jonathan Alexis Sandoval Rojas
57'
Alexis Mac Allister
Gaston Machin
55'
48'
Gonzalo Maroni
Gaston Machin
44'
Fausto Emanuel Montero
20'
10'
Junior Arias
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Argentinos Juniors
-
12Chaves L. A.
-
13Enzo Ybañez23Bojanich G.2Torren M.15Sandoval J.
-
7Facundo Barboza30Montero F.8Gastón Machín
-
27Francisco Ilarregui16Gastón Verón9Benitez O. J.
-
7Bustos N.9Arias J.
-
10Maroni G.
-
8Cubas A.5Pablo Guiñazú20Ramirez J.
-
25Godoy L.6Komar J.3Gandolfi J.30Medina F.
-
22Herrera G.
Talleres Cordoba
Cầu thủ dự bị
-
10Mac Allister A.14Tenaglia N.
-
1Lanzillotta F.1Caranta M.
-
26Romero M.2Quintana C.
-
25Bobadilla R.21Sonora J.
-
18Leonardo Pisculichi24Arturia M.
-
4Mac Allister K.11Aldo Araujo
-
6Perez N.32Pochettino T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
11.2 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.2 Phạt góc 3.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
14 Phạm lỗi 12.6
-
51% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 10% | 13% |
8% | 11% | 16~30 | 20% | 5% |
5% | 20% | 31~45 | 16% | 18% |
8% | 22% | 46~60 | 25% | 10% |
17% | 14% | 61~75 | 10% | 18% |
41% | 20% | 76~90 | 16% | 32% |