2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 1
-
104 Tấn công 101
-
39 Tấn công nguy hiểm 31
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
19 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 17
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
443 Chuyền bóng 543
-
88% TL chuyền bóng tnành công 91%
-
3 Việt vị 0
-
21 Đánh đầu 21
-
8 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 6
-
19 Tắc bóng 8
-
5 Cú rê bóng 11
-
14 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Giorgio Chiellini
Alex Sandro Lobo Silva
87'
85'
Alberto Paloschi
Andrea Petagna
83'
Mirko Valdifiori
Pasquale Schiattarella
74'
Pasquale Schiattarella
Blaise Matuidi
Douglas Costa de Souza
72'
Rodrigo Bentancur
64'
Mario Mandzukic
60'
59'
Mattia Valoti
Simone Missiroli
49'
Mohamed Fares
39'
Thiago Rangel Cionek
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Miralem Pjanic
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Juventus
-
22Perin M.
-
12Alex Sandro19Bonucci L.24Rugani D.2De Sciglio M.
-
11Costa D.30Bentancur R.5Pjanic M.16Cuadrado J.
-
7Ronaldo C.17Mandzukic M.
-
7Mirko Antenucci37Petagna A.
-
6Missiroli S.28Schiattarella P.19Kurtic J.
-
29Lazzari M.4Cionek T.27Felipe14Bonifazi K.93Fares M.
-
1Gomis A.
Spal
Cầu thủ dự bị
-
18Kean M.33Costa F.
-
20Cancelo J.24Dickmann L.
-
4Medhi Benatia25Luiz E.
-
15Andrea Barzagli22Thiam D.
-
21Pinsoglio C.11Moncini G.
-
10Dybala P.5Simic L.
-
37Spinazzola L.43Paloschi A.
-
1Szczesny W.16Valdifiori M.
-
14Matuidi B.3Djourou J.
-
3Chiellini G.10Floccari S.
-
8Valoti M.
-
32Milinkovic-Savic V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 1.9
-
8.1 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.1 Phạt góc 5.9
-
1.6 Thẻ vàng 3
-
12.9 Phạm lỗi 13.6
-
59.7% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 10% | 6% |
20% | 20% | 16~30 | 12% | 20% |
10% | 13% | 31~45 | 12% | 27% |
10% | 24% | 46~60 | 24% | 11% |
18% | 3% | 61~75 | 24% | 13% |
26% | 24% | 76~90 | 18% | 16% |