2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 6
-
91 Tấn công 119
-
36 Tấn công nguy hiểm 57
-
26% TL kiểm soát bóng 74%
-
14 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
206 Chuyền bóng 612
-
75% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
3 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
10 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 2
-
19 Tắc bóng 15
-
16 Cú rê bóng 5
-
24 Quả ném biên 31
- More
Tình hình chính
90'
Andrea Consigli
88'
Gian Marco Ferrari
Leo Stulac
Matteo Scozzarella
87'
82'
Marlon Santos da Silva Barbosa
Marcello Gazzola
Alessandro Bastoni
81'
78'
Alessandro Matri
Joseph Alfred Duncan
Jonathan Ludovic Biabiany
Luca Siligardi
66'
62'
Joseph Alfred Duncan
60'
Filip Djuricic
Francesco Magnanelli
60'
Stefano Sensi
Kevin Prince Boateng
Alessandro Bastoni
39'
36'
El Khouma Babacar
Bruno Alves
36'
Bruno Alves
25'
Roberto Inglese
20'
Yao Kouassi Gervinho
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Parma
-
55Luigi Sepe
-
28Gagliolo R.95Bastoni A.22Alves B.2Iacoponi S.
-
17Barilla A.21Scozzarella M.88Grassi A.
-
27Gervinho45Inglese R.26Siligardi L.
-
30Babacar K.
-
25Berardi D.27Boateng K.68Bourabia M.
-
32Duncan A.4Magnanelli F.
-
2Marlon23Magnani G.31Ferrari G. M.6Rogerio
-
47Consigli A.
US Sassuolo Calcio
Cầu thủ dự bị
-
10Ciciretti A.5Lemos M.
-
8Deiola A.12Sensi S.
-
56Fabrizio Bagheria79Gianluca Pegolo
-
1Pierluigi Frattali73Locatelli M.
-
9Fabio Ceravolo9Djuricic F.
-
5Stulac L.21Lirola P.
-
23Marcello Gazzola39Dell''Orco C.
-
32Rigoni L.10Alessandro Matri
-
77Jonathan Biabiany99Brignola E.
-
93Sprocati M.13Peluso F.
-
34Di Francesco F.
-
29Trotta M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
21.2 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.6 Phạt góc 4.7
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
11.7 Phạm lỗi 14.4
-
34% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 7% | 10% |
17% | 9% | 16~30 | 16% | 12% |
23% | 18% | 31~45 | 18% | 29% |
14% | 9% | 46~60 | 18% | 17% |
8% | 23% | 61~75 | 22% | 6% |
20% | 27% | 76~90 | 15% | 23% |