3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
11 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
30 Số lần sút bóng 6
-
13 Sút cầu môn 4
-
166 Tấn công 70
-
72 Tấn công nguy hiểm 14
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
11 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
832 Chuyền bóng 320
-
93% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
15 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 11
-
11 Tắc bóng 11
-
6 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 12
- More
Tình hình chính
Antonio Candreva
Matteo Politano
83'
Balde Diao Keita
ast: Matteo Politano
82'
77'
Joel Campbell
Andrea Pinamonti
Mauro Emanuel Icardi Rivero
Lautaro Javier Martinez
77'
72'
Paolo Ghiglione
Andrea Beghetto
Joao Mario
Radja Nainggolan
71'
Lautaro Javier Martinez
ast: Balde Diao Keita
57'
56'
Mirko Gori
Francesco Cassata
44'
Francesco Cassata
40'
Andrea Beghetto
Kwadwo Asamoah
14'
Balde Diao Keita
ast: Lautaro Javier Martinez
10'
6'
Lorenzo Crisetig
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Inter Milan
-
1Handanovic S.
-
18Asamoah K.37Skriniar M.6de Vrij S.33D''Ambrosio D.
-
20Valero B.5Gagliardini R.
-
112Balde K.14Nainggolan R.16Politano M.
-
10Martinez L.
-
9Ciofani D.89Pinamonti A.
-
17Zampano F.66Chibsah R.88Crisetig L.24Cassata F.33Beghetto A.
-
6Goldaniga E.15Lorenzo Ariaudo25Capuano M.
-
57Sportiello M.
Frosinone
Cầu thủ dự bị
-
23Miranda31Emmanuel Besea
-
13Ranocchia A.22Francesco Bardi
-
87Candreva A.2Ghiglione P.
-
8Vecino M.11Perica S.
-
15Mario J.29Campbell J.
-
27Padelli D.8Maiello R.
-
9Icardi M.27Salamon B.
-
44Perisic I.4Vloet R.
-
32Krajnc L.
-
3Molinaro C.
-
5Gori M.
-
23Niccolò Brighenti
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 2.1
-
15.8 Bị sút cầu môn 18
-
6.8 Phạt góc 4.2
-
2.4 Thẻ vàng 3.1
-
14 Phạm lỗi 14
-
50.7% TL kiểm soát bóng 39.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 3% | 1~15 | 2% | 3% |
11% | 29% | 16~30 | 6% | 18% |
17% | 11% | 31~45 | 30% | 12% |
17% | 7% | 46~60 | 20% | 24% |
21% | 11% | 61~75 | 16% | 15% |
15% | 37% | 76~90 | 24% | 24% |