3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 106
-
38 Tấn công nguy hiểm 47
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
14 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 16
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
373 Chuyền bóng 551
-
79% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 3
-
28 Đánh đầu 28
-
11 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 7
-
6 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Matias Agustin Silvestre
ast: Manuel Pasqual
90'
Levan Mchedlidze
Antonio La Gumina
89'
88'
Jose Luis Palomino
Andrea Masiello
Afriyie Acquah
Hamed Junior Traore
85'
84'
Josip Ilicic
84'
Josip Ilicic
Andrea Masiello
77'
Miha Zajc
Rade Krunic
72'
69'
Robin Gosens
Domenico Maietta
67'
45'
Mario Pasalic
Duvan Estevan Zapata Banguera
45'
Gianluca Mancini
Rafael Toloi
Antonio La Gumina
42'
40'
Hans Hateboer
ast: Duvan Estevan Zapata Banguera
Francesco Caputo
39'
38'
Andrea Masiello
33'
Remo Freuler
Frederic Veseli
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Empoli
-
1Provedel I.
-
23Manuel Pasqual22Domenico Maietta26Silvestre M.5Veseli F.2Di Lorenzo G.
-
8Traore H. J.10Bennacer I.33Krunic R.
-
20La Gumina A.11Caputo F.
-
72Ilicic J.91Zapata D.
-
10Papu Gomez
-
33Hateboer H.15De Roon M.11Freuler R.8Gosens R.
-
2Toloi R.19Djimsiti B.5Masiello A.
-
1Berisha E.
Atalanta
Cầu thủ dự bị
-
66Mraz S.24Rigoni E.
-
28Capezzi L.4Valzania L.
-
32Rasmussen J.13Bettella D.
-
7Levan McHedlidze22Pessina M.
-
13Antonelli L.53Adnan A.
-
18Acquah A.23Mancini G.
-
27Joel Untersee88Pasalic M.
-
4Matteo Brighi95Gollini P.
-
48Ucan S.7Reca A.
-
6Zajc M.21Castagne T.
-
21Terracciano P.6Palomino J. L.
-
29Marcjanik M.31Rossi F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
2 Mất bàn 1.1
-
18 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.5 Phạt góc 5.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
11.4 Phạm lỗi 12.8
-
50.2% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 20% | 16% |
12% | 10% | 16~30 | 17% | 12% |
10% | 18% | 31~45 | 14% | 22% |
13% | 15% | 46~60 | 10% | 12% |
25% | 15% | 61~75 | 14% | 12% |
22% | 20% | 76~90 | 23% | 24% |