1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 132
-
38 Tấn công nguy hiểm 54
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
9 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 8
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
375 Chuyền bóng 466
-
71% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
5 Việt vị 6
-
34 Đánh đầu 34
-
15 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 1
-
22 Tắc bóng 24
-
9 Cú rê bóng 7
-
26 Quả ném biên 21
-
22 Tắc bóng thành công 24
-
16 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
90'
Francesco Acerbi
Berat Djimsiti
88'
87'
Jordan Lukaku
Andrea Masiello
Alejandro Gomez
85'
78'
Felipe Caicedo
Wallace Fortuna dos Santos
Mario Pasalic
Josip Ilicic
68'
64'
Jordan Lukaku
Adam Marusic
64'
Luis Alberto Romero Alconchel
Milan Badelj
62'
Wallace Fortuna dos Santos
Berat Djimsiti
Jose Luis Palomino
57'
Duvan Estevan Zapata Banguera
50'
38'
Marco Parolo
Duvan Estevan Zapata Banguera
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atalanta
-
1Berisha E.
-
23Mancini G.6Palomino J. L.2Toloi R.
-
8Gosens R.11Freuler R.15De Roon M.33Hateboer H.
-
10Papu Gomez
-
91Zapata D.72Ilicic J.
-
11Correa J.17Immobile C.
-
77Marusic A.16Parolo M.25Badelj M.21Milinkovic-Savic S.19Senad Lulic
-
13Wallace33Acerbi F.26Radu S.
-
1Strakosha T.
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
99Barrow M.96Murgia A.
-
22Pessina M.4Patric
-
53Adnan A.10Alberto L.
-
5Masiello A.23Guido Guerrieri
-
31Rossi F.22Caceres M.
-
21Castagne T.14Riza Durmisi
-
88Pasalic M.15Bastos
-
24Rigoni E.20Caicedo F.
-
95Gollini P.3Luiz Felipe
-
4Valzania L.32Cataldi D.
-
20Marco Tumminello5Lukaku J.
-
19Djimsiti B.24Silvio Proto
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
6.4 Phạt góc 5.9
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
11.1 Phạm lỗi 11.9
-
61% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 20% | 18% |
17% | 12% | 16~30 | 5% | 16% |
14% | 22% | 31~45 | 23% | 18% |
10% | 12% | 46~60 | 15% | 2% |
14% | 12% | 61~75 | 16% | 23% |
23% | 24% | 76~90 | 18% | 20% |