0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 18
-
2 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 109
-
38 Tấn công nguy hiểm 62
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
15 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
4 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
341 Chuyền bóng 545
-
72% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 3
-
50 Đánh đầu 50
-
17 Đánh đầu thành công 33
-
4 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 9
-
29 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
90'
Arkadiusz Milik
Marco Sau
89'
Luca Cigarini
Fabio Pisacane
87'
80'
Jose Maria Callejon Bueno
Kevin Malcuit
Marco Andreolli
Filippo Romagna
80'
79'
Lorenzo Insigne
72'
Nikola Maksimovic
71'
Lorenzo Insigne
Adam Ounas
Marco Sau
Diego da Silva Farias
69'
62'
Dries Mertens
Amadou Diawara
Simone Padoin
48'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cagliari
-
28Cragno A.
-
20Simone Padoin15Klavan R.56Filippo Romagna19Pisacane F.
-
21Ionita A.6Filip Bradaric24Farago P.
-
18Barella N.
-
10Joao Pedro17Farias D.
-
99Milik A.
-
11Ounas A.8Ruiz F.20Zielinski P.
-
5Allan42Diawara A.
-
2Malcuit K.19Maksimovic N.26Koulibaly K.31Ghoulam F.
-
25Ospina D.
Napoli
Cầu thủ dự bị
-
25Sau M.17Hamsik M.
-
1Rafael14Mertens D.
-
4Daniele Dessena7Callejon J.
-
8Cigarini L.34Younes A.
-
2Pajac M.30Rog M.
-
9Cerri A.33Albiol R.
-
3Marco Andreolli1Meret A.
-
16Simone Aresti27Karnezis O.
-
23Hysaj E.
-
13Luperto S.
-
24Insigne L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
15.4 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.5 Phạt góc 7.9
-
2.9 Thẻ vàng 1.5
-
13.7 Phạm lỗi 8.9
-
51% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 9% | 1~15 | 11% | 16% |
14% | 15% | 16~30 | 14% | 13% |
11% | 23% | 31~45 | 14% | 16% |
28% | 17% | 46~60 | 24% | 8% |
28% | 17% | 61~75 | 11% | 22% |
8% | 17% | 76~90 | 24% | 13% |