1
4
Hết
1 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 9
-
49 Tấn công 55
-
40 Tấn công nguy hiểm 37
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
82'
Ajiboye
78'
Newton
Bricknell
72'
64'
Ajiboye
Hatton
48'
39'
Starkey
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.5 Phạt góc 4.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.8
-
47% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 2% | 14% |
18% | 18% | 16~30 | 12% | 20% |
25% | 14% | 31~45 | 23% | 17% |
13% | 25% | 46~60 | 22% | 11% |
13% | 14% | 61~75 | 22% | 23% |
20% | 18% | 76~90 | 16% | 11% |