4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 13
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 7
-
101 Tấn công 105
-
58 Tấn công nguy hiểm 76
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
5 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
11 Đá phạt trực tiếp 5
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 0
-
6 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
89'
Fachrudin Aryanto
ast: Fachrudin Aryanto
81'
Bayu Pradana
Pokklaw Anan
75'
Adisak Kraisorn
65'
61'
Fachrudin Aryanto
Pansa Hemvibul
45'
45'
Hansamu Yama Pranata
Korakod Wiriyaudomsiri
38'
29'
Zulfiandi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.3 Phạt góc 5.4
-
1.2 Thẻ vàng 1.7
-
5.7 Phạm lỗi 14
-
48.3% TL kiểm soát bóng 67.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 13% | 6% |
14% | 15% | 16~30 | 13% | 8% |
18% | 15% | 31~45 | 16% | 20% |
25% | 18% | 46~60 | 15% | 21% |
16% | 13% | 61~75 | 15% | 28% |
14% | 23% | 76~90 | 22% | 15% |