1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 3
-
154 Tấn công 85
-
74 Tấn công nguy hiểm 42
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
13 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 19
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
545 Chuyền bóng 378
-
88% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
6 Việt vị 4
-
38 Đánh đầu 38
-
20 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 4
-
22 Tắc bóng 20
-
7 Cú rê bóng 4
-
27 Quả ném biên 20
- More
Tình hình chính
90'
Youri Tielemans
Krepin Diatta
Emmanuel Bonaventure Dennis
90'
Emmanuel Bonaventure Dennis
89'
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
85'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Thibault Vlietinck
83'
Lois Openda
Kaveh Rezaei
79'
73'
Jean Eudes Aholou
Sofiane Diop
64'
Benjamin Henrichs
Djibril Sidibe
Marvelous Nakamba
64'
57'
Jemerson de Jesus Nascimento
44'
Djibril Sidibe
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
ast: Hans Vanaken
39'
31'
Moussa Sylla
ast: Aleksandr Golovin
12'
Sofiane Diop
Stevan Jovetic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Club Brugge
-
1Letica K.
-
24Denswil S.44Mechele B.5Poulain B.
-
18Nakamba M.
-
42Dennis E.20Vanaken H.25Vormer R.19Vlietinck T.
-
7Wesley10Rezaei K.
-
17Golovin A.34Sylla M.10Jovetic S.
-
19Sidibe D.15Ait Bennasser Y.8Tielemans Y.20Chadli N.
-
24Andrea Raggi25Glik K.5Jemerson
-
40Loic Badiashile
AS Monaco
Cầu thủ dự bị
-
77Clinton Mata3Barreca A.
-
22Horvath E.39Henrichs B.
-
15Mitrovic M.38Toure A.
-
11Diatta K.30Henin Yanis
-
16Schrijvers S.22Mboula J.
-
80Openda L.4Aholou J.
-
26Rits M.36Diop S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.8
-
5.6 Phạt góc 3.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.2
-
8.5 Phạm lỗi 13
-
48.7% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 7% | 17% |
15% | 11% | 16~30 | 23% | 8% |
19% | 22% | 31~45 | 26% | 22% |
13% | 15% | 46~60 | 12% | 25% |
17% | 17% | 61~75 | 14% | 8% |
21% | 17% | 76~90 | 16% | 14% |