0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 4
-
94 Tấn công 133
-
36 Tấn công nguy hiểm 53
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
10 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 10
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
451 Chuyền bóng 759
-
86% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
2 Việt vị 4
-
13 Đánh đầu 13
-
5 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 0
-
18 Tắc bóng 27
-
5 Cú rê bóng 9
-
13 Quả ném biên 12
-
18 Tắc bóng thành công 27
-
5 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Sergio Gómez Martín
Raphael Guerreiro
88'
Raphael Guerreiro
ast: Francisco Alcacer,Paco
79'
Francisco Alcacer,Paco
Maximilian Philipp
Julien Serrano
Giulian Biancone
78'
Sofiane Diop
78'
76'
Marius Wolf
Mahmoud Dahoud
Kephren Thuram-Ulien
Han-Noah Massengo
69'
68'
Julian Weigl
Moussa Sylla
Radamel Falcao
64'
49'
Mahmoud Dahoud
Youri Tielemans
32'
Andrea Raggi
27'
Radamel Falcao
21'
15'
Raphael Guerreiro
ast: Maximilian Philipp
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Monaco
-
16Diego Benaglio
-
24Andrea Raggi32Badiashile B.25Glik K.46Biancone G.
-
15Ait Bennasser Y.
-
36Diop S.42Massengo H.8Tielemans Y.39Henrichs B.
-
9Falcao R.
-
20Philipp M.
-
22Pulisic C.10Gotze M.132Guerreiro R.
-
33Weigl J.19Dahoud M.
-
5Hakimi A.36Toprak O.4Diallo A.29Marcel Schmelzer
-
35Hitz M.
Borussia Dortmund
Cầu thủ dự bị
-
3Barreca A.9Alcacer P.
-
5Jemerson27Wolf M.
-
21Serrano J.32Burnic D.
-
41Gobe Gouano1Burki R.
-
34Sylla M.16Akanji M.
-
45Thuram K.15Toljan J.
-
40Loic Badiashile17Gomez S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
11.8 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.5 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2
-
13.8 Phạm lỗi 7.6
-
51.2% TL kiểm soát bóng 60.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 8% | 15% |
24% | 8% | 16~30 | 8% | 13% |
27% | 22% | 31~45 | 20% | 17% |
11% | 25% | 46~60 | 21% | 15% |
14% | 8% | 61~75 | 15% | 15% |
16% | 14% | 76~90 | 24% | 23% |