2
4
Hết
2 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 8
-
101 Tấn công 107
-
35 Tấn công nguy hiểm 27
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
18 Phạm lỗi 9
-
5 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 25
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
416 Chuyền bóng 681
-
87% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
7 Việt vị 3
-
14 Đánh đầu 14
-
8 Đánh đầu thành công 6
-
3 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 7
-
11 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 2
- More
Tình hình chính
90'
Thomas Vermaelen
Sergi Busquets Burgos
90'
Lionel Andres Messi
ast: Jordi Alba Ramos
Eric Dier
90'
87'
Arturo Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
83'
Rafael Alcantara, Rafinha
Philippe Coutinho Correia
Fernando Llorente Torres
Erik Lamela
79'
Harry Kane
74'
71'
Sergi Busquets Burgos
Moussa Sissoko
Son Heung Min
66'
Erik Lamela
ast: Son Heung Min
66'
59'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Eric Dier
Victor Wanyama
57'
56'
Lionel Andres Messi
ast: Jordi Alba Ramos
Harry Kane
ast: Erik Lamela
52'
Erik Lamela
43'
Victor Wanyama
41'
28'
Ivan Rakitic
ast: Philippe Coutinho Correia
Toby Alderweireld
14'
2'
Philippe Coutinho Correia
ast: Jordi Alba Ramos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tottenham Hotspur
-
1Lloris H.
-
33Davies B.6Sanchez D.4Alderweireld T.2Trippier K.
-
12Wanyama V.8Winks H.
-
7Son Heung-Min11Lamela E.27Lucas Moura
-
10Kane H.
-
102Messi L.9Suarez L.7Coutinho
-
8Arthur5Busquets S.4Rakitic I.
-
2Semedo N.3Pique G.15Lenglet C.18Alba J.
-
1ter Stegen M.
Barcelona
Cầu thủ dự bị
-
16Walker-Peters K.13Cillessen J.
-
22Gazzaniga P.11Dembele O.
-
17Sissoko M.12Rafinha
-
18Llorente F.6Suarez D.
-
15Dier E.19El Haddadi M.
-
3Rose D.24Vermaelen T.
-
52Skipp O.22Vidal A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.7
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
13.5 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.7 Phạt góc 6.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
13.1 Phạm lỗi 9.4
-
57.6% TL kiểm soát bóng 69.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 16% | 15% |
18% | 13% | 16~30 | 14% | 12% |
14% | 23% | 31~45 | 16% | 15% |
2% | 13% | 46~60 | 16% | 12% |
26% | 13% | 61~75 | 9% | 17% |
20% | 25% | 76~90 | 26% | 22% |