1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
23 Số lần sút bóng 21
-
9 Sút cầu môn 8
-
122 Tấn công 125
-
46 Tấn công nguy hiểm 48
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
5 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 16
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
354 Chuyền bóng 670
-
79% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 1
-
39 Đánh đầu 39
-
21 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 8
-
13 Tắc bóng 22
-
4 Cú rê bóng 12
-
13 Quả ném biên 19
-
3 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Gerard Pique Bernabeu
86'
Jordi Alba Ramos
Luuk de Jong
83'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
83'
Luuk de Jong
ast: Jose Angel Esmoris Tasende
82'
80'
Denis Suarez Fernandez
Ousmane Dembele
Emanuel Maximiliano Romero
Steven Bergwijn
79'
Donyell Malen
Gaston Pereiro
71'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Jorrit Hendrix
71'
70'
Gerard Pique Bernabeu
ast: Lionel Andres Messi
69'
Malcom Filipe Silva Oliveira
Philippe Coutinho Correia
61'
Lionel Andres Messi
ast: Ousmane Dembele
Jorrit Hendrix
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
PSV Eindhoven
-
1Jeroen Zoet
-
6Angelino4Viergever N.5Daniel Schwaab22Dumfries D.
-
7Pereiro G.8Hendrix J.18Rosario P.
-
9de Jong L.
-
17Bergwijn S.11Lozano H.
-
11Dembele O.10Messi L.7Coutinho
-
22Vidal A.5Busquets S.4Rakitic I.
-
2Semedo N.3Pique G.15Lenglet C.18Alba J.
-
1ter Stegen M.
Barcelona
Cầu thủ dự bị
-
13Room E.26Alena C.
-
10Maximiliano Romero14Malcom
-
25Gutierrez E.30Ignacio Pena Sotorres
-
47Mauro Junior27Miranda J.
-
3Behich A.19El Haddadi M.
-
20Sainsbury T.36Chumi
-
14Malen D.6Suarez D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.5
-
1 Mất bàn 1.4
-
13.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.1 Phạt góc 5.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
10.3 Phạm lỗi 10.7
-
55.1% TL kiểm soát bóng 63.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 16% | 15% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 16% | 15% |
21% | 7% | 46~60 | 16% | 12% |
14% | 17% | 61~75 | 9% | 17% |
23% | 25% | 76~90 | 26% | 22% |