1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 64
-
68 Tấn công nguy hiểm 39
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
17 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
457 Chuyền bóng 428
-
84% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
16 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 20
-
13 Cú rê bóng 2
-
22 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Eric Dier
Harry Winks
87'
83'
Balde Diao Keita
Matteo Politano
82'
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda
Stefan de Vrij
81'
Borja Valero Iglesias
Christian Eriksen
ast: Bamidele Alli
80'
Son Heung Min
73'
70'
Stefan de Vrij
Christian Eriksen
Erik Lamela
70'
Son Heung Min
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
62'
Erik Lamela
45'
44'
Borja Valero Iglesias
Radja Nainggolan
Toby Alderweireld
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tottenham Hotspur
-
1Lloris H.
-
33Davies B.5Vertonghen J.4Alderweireld T.24Aurier S.
-
8Winks H.17Sissoko M.
-
11Lamela E.20Alli D.27Lucas Moura
-
10Kane H.
-
9Icardi M.
-
16Politano M.14Nainggolan R.44Perisic I.
-
8Vecino M.77Brozovic M.
-
33D''Ambrosio D.6de Vrij S.37Skriniar M.18Asamoah K.
-
1Handanovic S.
Inter Milan
Cầu thủ dự bị
-
3Rose D.10Martinez L.
-
16Walker-Peters K.87Candreva A.
-
15Dier E.13Ranocchia A.
-
22Gazzaniga P.27Padelli D.
-
7Son Heung-Min23Miranda
-
23Eriksen C.20Valero B.
-
18Llorente F.11Balde K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
12.6 Bị sút cầu môn 14.7
-
5.4 Phạt góc 7.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
12.4 Phạm lỗi 13.3
-
57.2% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 10% | 1~15 | 14% | 3% |
16% | 12% | 16~30 | 11% | 29% |
16% | 25% | 31~45 | 18% | 11% |
2% | 15% | 46~60 | 16% | 7% |
24% | 15% | 61~75 | 21% | 11% |
20% | 22% | 76~90 | 15% | 37% |