1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 7
-
98 Tấn công 133
-
35 Tấn công nguy hiểm 65
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
9 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 7
-
19 Đá phạt trực tiếp 13
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
520 Chuyền bóng 543
-
85% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
4 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
10 Đánh đầu thành công 11
-
5 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 15
-
13 Cú rê bóng 7
-
14 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 15
-
15 Cắt bóng 10
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
85'
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
ast: Harry Kane
83'
Fernando Llorente Torres
Harry Winks
Denis Suarez Fernandez
Ousmane Dembele
76'
71'
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Son Heung Min
Nelson Cabral Semedo
68'
Lionel Andres Messi
Munir El Haddadi
63'
61'
Erik Lamela
Kyle Walker-Peters
Sergi Busquets Burgos
Ivan Rakitic
45'
15'
Kyle Walker-Peters
Ousmane Dembele
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barcelona
-
13Cillessen J.
-
27Miranda J.24Vermaelen T.15Lenglet C.2Semedo N.
-
8Arthur4Rakitic I.26Alena C.
-
7Coutinho19El Haddadi M.11Dembele O.
-
7Son Heung-Min10Kane H.
-
20Alli D.
-
17Sissoko M.8Winks H.23Eriksen C.
-
16Walker-Peters K.4Alderweireld T.5Vertonghen J.3Rose D.
-
1Lloris H.
Tottenham Hotspur
Cầu thủ dự bị
-
10Messi L.22Gazzaniga P.
-
5Busquets S.52Skipp O.
-
22Vidal A.15Dier E.
-
18Alba J.33Davies B.
-
3Pique G.27Lucas Moura
-
6Suarez D.18Llorente F.
-
1ter Stegen M.11Lamela E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
12.3 Bị sút cầu môn 13.7
-
6 Phạt góc 6
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
11.5 Phạm lỗi 12.2
-
61% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 22% | 10% |
14% | 12% | 16~30 | 16% | 12% |
16% | 15% | 31~45 | 16% | 25% |
16% | 12% | 46~60 | 2% | 15% |
9% | 17% | 61~75 | 24% | 15% |
26% | 22% | 76~90 | 20% | 22% |