6
1
Hết
6 - 1
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
13 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
34 Số lần sút bóng 5
-
17 Sút cầu môn 3
-
175 Tấn công 50
-
70 Tấn công nguy hiểm 11
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
10 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 0
-
17 Đá phạt trực tiếp 14
-
80% TL kiểm soát bóng(HT) 20%
-
735 Chuyền bóng 259
-
91% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
5 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
14 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 11
-
15 Tắc bóng 18
-
20 Cú rê bóng 2
-
9 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Julian Draxler
Neymar da Silva Santos Junior
82'
Neymar da Silva Santos Junior
81'
Eric Maxim Choupo-Moting
Kylian Mbappe Lottin
76'
Thilo Kehrer
Thiago Emiliano da Silva
76'
75'
Milan Pavkov
74'
Marko Marin
ast: Lorenzo Ebicilio
73'
Lorenzo Ebicilio
El Fardou Ben Nabouhane
Kylian Mbappe Lottin
ast: Edinson Cavani
70'
68'
Filip Stojkovic
45'
Milan Pavkov
Veljko Simic
45'
Srdjan Babic
Vujadin Savic
Angel Fabian Di Maria
ast: Thomas Meunier
41'
Edinson Cavani
37'
Neymar da Silva Santos Junior
ast: Kylian Mbappe Lottin
22'
Neymar da Silva Santos Junior
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Paris Saint Germain
-
16Areola A.
-
14Bernat J.3Kimpembe P.2Silva T.12Meunier T.
-
25Rabiot A.6Verratti M.
-
11Di Maria A.103Neymar7Mbappe K.
-
9Cavani E.
-
31El Fardou Ben
-
17Marko Marin20Causic G.21Simic V.
-
7Krsticic N.3Jovicic B.
-
30Stojkovic F.90Vujadin Savic5Degenek M.23Rodic M.
-
82Borjan M.
Crvena Zvezda
Cầu thủ dự bị
-
5Marquinhos29Jovancic D.
-
27Diaby M.77Gobeljic M.
-
17Choupo-Moting E. M.15Babic S.
-
34Nsoki S.9Pavkov M.
-
50Cibois S.1Popovic Z.
-
4Kehrer T.11Lorenzo Ebecilio
-
23Draxler J.22Cafu J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.3 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
11.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
6.1 Phạt góc 5.2
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
12.7 Phạm lỗi 13.6
-
63.2% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 15% | 18% |
15% | 14% | 16~30 | 17% | 18% |
16% | 25% | 31~45 | 14% | 22% |
8% | 14% | 46~60 | 22% | 13% |
21% | 14% | 61~75 | 19% | 4% |
22% | 21% | 76~90 | 11% | 22% |