2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 1
-
78 Tấn công 120
-
21 Tấn công nguy hiểm 54
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 6
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
22 Đá phạt trực tiếp 18
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
411 Chuyền bóng 517
-
81% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
5 Việt vị 1
-
28 Đánh đầu 28
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
0 Số lần cứu thua 6
-
18 Tắc bóng 20
-
8 Cú rê bóng 3
-
15 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
90'
Naby Deco Keita
90'
Andrew Robertson
90'
Virgil van Dijk
Neymar da Silva Santos Junior
90'
Adrien Rabiot
Kylian Mbappe Lottin
85'
84'
Daniel Sturridge
77'
Xherdan Shaqiri
James Milner
71'
Daniel Sturridge
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
66'
Naby Deco Keita
Georginio Wijnaldum
Eric Maxim Choupo-Moting
Edinson Cavani
65'
Daniel Alves da Silva
Angel Fabian Di Maria
65'
45'
James Milner
Neymar da Silva Santos Junior
37'
34'
Joseph Gomez
Marco Verratti
24'
17'
Georginio Wijnaldum
Juan Bernat
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Paris Saint Germain
-
1Buffon G.
-
14Bernat J.3Kimpembe P.2Silva T.4Kehrer T.
-
10Neymar6Verratti M.5Marquinhos11Di Maria A.
-
7Mbappe K.9Cavani E.
-
11Salah M.9Firmino R.10Mane S.
-
5Wijnaldum G.14Henderson J.7Milner J.
-
12Gomez J.6Lovren D.4van Dijk V.26Robertson A.
-
13Alisson
Liverpool
Cầu thủ dự bị
-
34Nsoki S.15Daniel Sturridge
-
16Areola A.3Fabinho
-
23Draxler J.32Matip J.
-
13Alves D.23Shaqiri X.
-
17Choupo-Moting E. M.66Alexander-Arnold T.
-
25Rabiot A.8Keita N.
-
27Diaby M.22Mignolet S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1.6
-
0.5 Mất bàn 0.6
-
11.8 Bị sút cầu môn 8.6
-
7.3 Phạt góc 5.1
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
12.2 Phạm lỗi 9
-
59.8% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 14% | 18% |
15% | 14% | 16~30 | 11% | 14% |
16% | 25% | 31~45 | 19% | 22% |
8% | 14% | 46~60 | 14% | 7% |
21% | 14% | 61~75 | 13% | 25% |
22% | 21% | 76~90 | 25% | 11% |