3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 3
-
93 Tấn công 91
-
54 Tấn công nguy hiểm 28
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
8 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 1
-
19 Đá phạt trực tiếp 9
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
828 Chuyền bóng 416
-
89% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 5
-
22 Đánh đầu 22
-
13 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 4
-
22 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 13
-
12 Quả ném biên 17
- More
Tình hình chính
Elseid Hisaj
89'
Marko Rog
Jose Maria Callejon Bueno
86'
81'
Marko Gobeljic
77'
Lorenzo Ebicilio
Veljko Simic
Piotr Zielinski
Lorenzo Insigne
77'
75'
Dusan Jovancic
64'
Dusan Jovancic
Slavoljub Srnic
57'
El Fardou Ben Nabouhane
ast: Marko Marin
Dries Mertens
ast: Marek Hamsik
52'
45'
Nenad Krsticic
45'
Dejan Joveljic
Nikola Stojiljkovic
Elseid Hisaj
Raul Albiol Tortajada
45'
Dries Mertens
33'
Marek Hamsik
ast: Nikola Maksimovic
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Napoli
-
25Ospina D.
-
6Rui M.26Koulibaly K.33Albiol R.19Maksimovic N.
-
8Ruiz F.17Hamsik M.5Allan7Callejon J.
-
142Mertens D.24Insigne L.
-
19Stojiljkovic N.
-
31El Fardou Ben17Marko Marin21Simic V.
-
14Srnic S.7Krsticic N.
-
77Gobeljic M.5Degenek M.15Babic S.23Rodic M.
-
82Borjan M.
Crvena Zvezda
Cầu thủ dự bị
-
99Milik A.11Lorenzo Ebecilio
-
42Diawara A.29Jovancic D.
-
20Zielinski P.22Cafu J.
-
30Rog M.37Rashid Sumaila
-
2Malcuit K.1Popovic Z.
-
27Karnezis O.9Pavkov M.
-
23Hysaj E.28Joveljic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.3
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.2
-
7.2 Phạt góc 5.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
10.7 Phạm lỗi 18.6
-
55.3% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 15% | 18% |
14% | 13% | 16~30 | 17% | 18% |
14% | 16% | 31~45 | 14% | 22% |
24% | 8% | 46~60 | 22% | 13% |
11% | 22% | 61~75 | 19% | 4% |
24% | 13% | 76~90 | 11% | 22% |