1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 3
-
141 Tấn công 103
-
70 Tấn công nguy hiểm 38
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
16 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 21
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
500 Chuyền bóng 540
-
79% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
5 Việt vị 4
-
41 Đánh đầu 41
-
21 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 22
-
11 Cú rê bóng 11
-
25 Quả ném biên 22
-
20 Tắc bóng thành công 22
-
9 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Sadio Mane
90'
Andrew Robertson
90'
Dejan Lovren
Trent Arnold
90'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
James Milner
85'
Mohamed Salah Ghaly
83'
Naby Deco Keita
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
79'
70'
Faouzi Ghoulam
Mario Rui Silva Duarte
67'
Arkadiusz Milik
Dries Mertens
62'
Piotr Zielinski
Fabian Ruiz Pena
40'
Kalidou Koulibaly
Mohamed Salah Ghaly
ast: James Milner
34'
Virgil van Dijk
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liverpool
-
13Alisson
-
26Robertson A.4van Dijk V.32Matip J.66Alexander-Arnold T.
-
7Milner J.14Henderson J.5Wijnaldum G.
-
10Mane S.9Firmino R.11Salah M.
-
24Insigne L.14Mertens D.
-
7Callejon J.5Allan17Hamsik M.8Ruiz F.
-
19Maksimovic N.33Albiol R.26Koulibaly K.6Rui M.
-
25Ospina D.
Napoli
Cầu thủ dự bị
-
3Fabinho23Hysaj E.
-
6Lovren D.42Diawara A.
-
8Keita N.27Karnezis O.
-
22Mignolet S.99Milik A.
-
15Daniel Sturridge31Ghoulam F.
-
27Origi D.11Ounas A.
-
23Shaqiri X.20Zielinski P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.3
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
8 Bị sút cầu môn 10.4
-
6.8 Phạt góc 8.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
10.2 Phạm lỗi 9.4
-
64.1% TL kiểm soát bóng 57.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 13% | 16% |
10% | 12% | 16~30 | 16% | 12% |
20% | 25% | 31~45 | 13% | 16% |
12% | 12% | 46~60 | 23% | 16% |
16% | 20% | 61~75 | 8% | 19% |
26% | 8% | 76~90 | 23% | 9% |