1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
0 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 9
-
67 Tấn công 125
-
34 Tấn công nguy hiểm 40
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
20 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
266 Chuyền bóng 675
-
74% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
6 Việt vị 3
-
17 Đánh đầu 17
-
7 Đánh đầu thành công 10
-
5 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 18
-
11 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 4
- More
Tình hình chính
90'
Kylian Mbappe Lottin
ast: Neymar da Silva Santos Junior
88'
Julian Draxler
Angel Fabian Di Maria
Marko Gobeljic
87'
Dejan Joveljic
Marko Marin
86'
83'
Adrien Rabiot
Marco Verratti
Filip Stojkovic
78'
74'
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
ast: Angel Fabian Di Maria
Yidom Richmond Boakye
Milan Pavkov
72'
Lorenzo Ebicilio
Veljko Simic
72'
62'
Juan Bernat
Marko Gobeljic
56'
40'
Neymar da Silva Santos Junior
ast: Kylian Mbappe Lottin
29'
Thilo Kehrer
Milan Pavkov
28'
Milan Borjan
10'
9'
Edinson Cavani
ast: Kylian Mbappe Lottin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crvena Zvezda
-
82Borjan M.
-
23Rodic M.5Degenek M.30Stojkovic F.77Gobeljic M.
-
20Causic G.29Jovancic D.
-
21Simic V.17Marko Marin31El Fardou Ben
-
9Pavkov M.
-
9Cavani E.7Mbappe K.
-
11Di Maria A.5Marquinhos6Verratti M.10Neymar
-
4Kehrer T.2Silva T.3Kimpembe P.14Bernat J.
-
1Buffon G.
Paris Saint Germain
Cầu thủ dự bị
-
11Lorenzo Ebecilio16Areola A.
-
33Jevtovic M.27Diaby M.
-
1Popovic Z.12Meunier T.
-
28Joveljic D.13Alves D.
-
3Jovicic B.23Draxler J.
-
15Babic S.25Rabiot A.
-
99Boakye R.17Choupo-Moting E. M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.2
-
0.8 Mất bàn 0.8
-
10.8 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.5 Phạt góc 7.1
-
1.1 Thẻ vàng 2.4
-
17.1 Phạm lỗi 12.7
-
49.9% TL kiểm soát bóng 58.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 15% | 10% |
17% | 18% | 16~30 | 15% | 14% |
14% | 22% | 31~45 | 16% | 25% |
22% | 13% | 46~60 | 8% | 14% |
19% | 4% | 61~75 | 21% | 14% |
11% | 22% | 76~90 | 22% | 21% |