3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
175 Tấn công 77
-
75 Tấn công nguy hiểm 18
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
11 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
465 Chuyền bóng 297
-
83% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
14 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 27
-
10 Cú rê bóng 9
-
24 Quả ném biên 33
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Moussa Marega
ast: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
90'
89'
Nabil Bentaleb
86'
Sebastian Rudy
Hernani Jorge Santos Fortes
Hector Miguel Herrera Lopez
85'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Jesus Corona
79'
Jesus Corona
78'
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
Yacine Brahimi
74'
71'
Sebastian Rudy
Benjamin Stambouli
62'
Alessandro Schopf
Daniel Caligiuri
Jesus Corona
ast: Yacine Brahimi
55'
Eder Gabriel Militao
ast: Oliver Torres
52'
45'
Amine Harit
Steven Skrzybski
28'
Omar Mascarell Gonzalez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Porto
-
1Iker Casillas
-
13Telles A.3Militao E.28Felipe2Maxi Pereira
-
10Torres O.22Danilo16Herrera H.
-
8Brahimi Y.11Marega M.17Corona J.
-
9Di Santo F.22Skrzybski S.
-
18Caligiuri D.10Bentaleb N.11Konoplyanka E.3Mendyl H.
-
6Mascarell O.
-
17Stambouli B.29Naldo5Nastasic M.
-
1Fahrmann R.
Schalke 04
Cầu thủ dự bị
-
4Leite D.26Sane S.
-
21Andre Pereira14Baba A.
-
25Otavio28Schopf A.
-
27Oliveira S.25Harit A.
-
20Adrian8Serdar S.
-
26Vana35Nubel A.
-
7Hernâni13Rudy S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.4
-
0.5 Mất bàn 1.1
-
7.8 Bị sút cầu môn 11.6
-
6.3 Phạt góc 5.2
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
17.6 Phạm lỗi 13.9
-
59.6% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 12% | 16% |
12% | 24% | 16~30 | 10% | 11% |
20% | 17% | 31~45 | 10% | 8% |
18% | 17% | 46~60 | 17% | 16% |
19% | 13% | 61~75 | 24% | 19% |
19% | 20% | 76~90 | 25% | 27% |