1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
11 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 1
-
149 Tấn công 122
-
71 Tấn công nguy hiểm 32
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
16 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
520 Chuyền bóng 391
-
82% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
3 Việt vị 2
-
50 Đánh đầu 50
-
22 Đánh đầu thành công 28
-
2 Số lần cứu thua 5
-
22 Tắc bóng 30
-
12 Cú rê bóng 7
-
17 Quả ném biên 19
-
22 Tắc bóng thành công 30
-
9 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
Alessandro Schopf
90'
Benjamin Stambouli
87'
80'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Jefferson Farfan
80'
Jefferson Farfan
Ahmed Kutucu
Cedric Teuchert
72'
65'
Benedikt Howedes
Amine Harit
Benjamin Goller
59'
45'
Igor Denisov
45'
Anton Miranchuk
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Benjamin Goller
45'
Suat Serdar
27'
Abdul Rahman Baba
Hamza Mendyl
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Schalke 04
-
1Fahrmann R.
-
5Nastasic M.29Naldo17Stambouli B.
-
3Mendyl H.8Serdar S.6Mascarell O.39Goller B.28Schopf A.
-
23Teuchert C.11Konoplyanka E.
-
24Éder
-
59Miranchuk Al.6Barinov D.7Krychowiak G.8Farfan J.
-
27Igor Denisov
-
20Ignatjev V.33Kvirkvelia S.5Benedikt Höwedes31Rybus M.
-
1Guilherme
Lokomotiv Moscow
Cầu thủ dự bị
-
2McKennie W.17Taras Mykhalyk
-
35Nubel A.9Smolov F.
-
25Harit A.96Zhemaletdinov R.
-
18Caligiuri D.3Idowu B.
-
14Baba A.77Kochenkov A.
-
26Sane S.11Miranchuk An.
-
15Kutucu A.67Tugarev R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
13.5 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.1 Phạt góc 6
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
14.3 Phạm lỗi 15.6
-
48.2% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 8% | 2% |
10% | 11% | 16~30 | 16% | 10% |
10% | 8% | 31~45 | 13% | 28% |
17% | 16% | 46~60 | 8% | 20% |
24% | 19% | 61~75 | 22% | 17% |
25% | 27% | 76~90 | 30% | 20% |