5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 2
-
160 Tấn công 85
-
43 Tấn công nguy hiểm 22
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
12 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
672 Chuyền bóng 475
-
88% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
19 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 5
-
16 Tắc bóng 26
-
9 Cú rê bóng 13
-
20 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
87'
Alfa Semedo
Woo-Yeong Jeong
Thomas Muller
81'
Sandro Wagner
Franck Ribery
78'
76'
Alfa Semedo
Lubomir Fejsa
Franck Ribery
ast: David Alaba
76'
Renato Junior Luz Sanches
Arjen Robben
72'
59'
Haris Seferovic
Jonas Goncalves Oliveira
Robert Lewandowski
ast: Joshua Kimmich
51'
46'
Gedson Carvalho Fernandes
ast: Jonas Goncalves Oliveira
45'
Gedson Carvalho Fernandes
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Robert Lewandowski
ast: Joshua Kimmich
36'
Franck Ribery
33'
Arjen Robben
ast: Thomas Muller
30'
Arjen Robben
25'
Arjen Robben
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayern Munich
-
1Neuer M.
-
27Alaba D.17Boateng J.4Sule N.13Rafinha
-
32Kimmich J.
-
7Ribery F.18Goretzka L.25Muller T.102Robben A.
-
92Lewandowski R.
-
27Silva R.10Jonas11Cervi F.
-
21Pizzi5Ljubomir Fejsa8Gabriel
-
34Almeida A.2Conti G.6Dias R.3Grimaldo A.
-
99Vlachodimos O.
SL Benfica
Cầu thủ dự bị
-
37Shabani M.14Seferovic H.
-
8Martinez J.30Castillo N.
-
35Sanches R.16Semedo A.
-
20Jeong Woo-Yeong1Svilar M.
-
2Sandro Wagner20Krovinovic F.
-
26Ulreich S.17Zivkovic A.
-
23Jonathan Meier83Fernandes G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
8 Bị sút cầu môn 9.3
-
8.4 Phạt góc 4.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.7
-
9 Phạm lỗi 16.3
-
66.5% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 15% | 12% |
15% | 16% | 16~30 | 15% | 10% |
20% | 16% | 31~45 | 20% | 15% |
14% | 22% | 46~60 | 13% | 12% |
20% | 16% | 61~75 | 15% | 20% |
18% | 16% | 76~90 | 19% | 28% |